Johnny Lê Nữu Vượng
Già làng


Ca trù thịnh hành từ thế kỷ 15, từng là một loại ca trong cung đình và được giới quý tộc và trí thức yêu thích.
Ca trù có nguồn gốc rất xa xưa, theo sử có từ 700 năm trước, theo dân gian thì có từ 1.000 năm, nhưng thịnh nhất là từ thế kỷ 15, có lúc được xem như là một loại ca trong cung đình và được giới hoàng thân, quý tộc, văn nhân, tài tử yêu thích. Ca trù có thể xem là loại hình nghệ thuật phối hợp nhuần nhuyễn và đỉnh cao giữa thi ca và âm nhạc...
Ca trù bắt đầu có từ thời nhà Lê (thế kỷ XV) sau khi cây đàn đáy do Đinh Lễ (hay Đinh Dự theo một số Giáo phường) sáng chế ra. Ca trù là dạng nghệ thuật biểu diễn dùng nhiều thể văn chương như thể phú, thể truyện, thể ngâm, nhưng thể văn chương phổ biến nhất là Hát nói.
Ca trù còn có rất nhiều tên gọi. Tuỳ từng địa phương, từng thời điểm mà hát Ca trù còn gọi là hát ả đào, hát cô đầu, hay hát nhà tơ… tuy nhiên dù có tồn tại ở dạng tên gọi nào thì sự tồn tại của Ca trù luôn gắn liền với các đào nương "không có đào nương bất thành Ca trù, khi nói đến Ca trù không thể không nói tới đào nương".

Để trở thành một đào nương hay còn gọi là ca nương cũng không phải là chuyện dễ, phải hội được nhiều tiêu chuẩn khắt khe như giọng hát, năng khiếu âm nhạc (thẩm âm, gõ phách), tri thức âm nhạc và văn thơ, lòng đam mê và kiên trì...
Sự tồn tại của Ca trù được quyết định bởi chính các đào nương. Các đào nương chính là những người truyền tải và thể hiện những cái hay, cái đẹp, cái độc đáo của Ca trù, giúp Ca trù tồn tại cho đến ngày nay.
Nét đặc trưng của ca trù nằm ở cách thức biểu diễn và diễn tả cảm xúc. Ca trù không chỉ là việc hát một bài hát mà còn là việc tạo ra một không gian tinh thần đặc biệt, nơi mà người nghe có thể cảm nhận được sâu sắc tình cảm và ý nghĩa của từng từ, từng nốt nhạc.

Đặc điểm khác của ca trù là việc sử dụng các kỹ thuật âm nhạc độc đáo như trò chơi nhạc cụ, những trường phái hát đặc biệt như "chính nhạc", "làn hát", và "mặt hát". Mỗi loại hình hát này đều mang một cách biểu diễn và cảm xúc riêng biệt, đóng góp vào sự phong phú và đa dạng của nghệ thuật ca trù.
Nguồn gốc, lịch sử phát triển của nghệ thuật ca trù
Nghệ thuật ca trù, một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa của Việt Nam, có nguồn gốc và lịch sử phát triển đậm đà và phong phú. Xuất phát từ thế kỷ 11-12, ca trù bắt nguồn từ các làng quê và khu vực nông thôn miền Bắc Việt Nam. Tuy nhiên, nó không chỉ đơn thuần là một dạng giải trí mà còn là biểu tượng văn hóa, thể hiện sự phát triển và ảnh hưởng của nền văn minh truyền thống.Trong thời kỳ phong kiến, đặc biệt là thời kỳ Lý, Trần và Lê, ca trù trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống văn hóa và giới trí thức. Nó được sáng tạo và phát triển trong các gia đình nho giáo và tầng lớp quý tộc, từ đó lan rộng ra các thành thị lớn và trở thành một phần quan trọng của đời sống âm nhạc của xã hội.

Tuy nhiên, những giai đoạn phát triển của ca trù cũng gặp phải những thách thức và thăng trầm. Trong thế kỷ 20, với sự xuất hiện và phổ biến của các hình thức âm nhạc hiện đại, ca trù đã phải đối mặt với nguy cơ mất đi và suy giảm sự phổ biến. Sự thay đổi trong cuộc sống xã hội cũng góp phần làm giảm đi sức hút của nó đối với công chúng.
Tuy nhiên, nhờ vào sự nỗ lực của các nhà nghiên cứu văn hóa, những nghệ sĩ truyền thống và các tổ chức văn hóa, nghệ thuật ca trù đã được duy trì và phục hồi. Vào năm 2009, ca trù được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể đại diện của nhân loại, là một minh chứng cho giá trị văn hóa và sự bền vững của nghệ thuật truyền thống Việt Nam. Điều này đã đặt nền móng cho việc bảo tồn và phát triển ca trù trong thời đại mới, giữ cho nó luôn sống động và đặc biệt trong lòng người Việt Nam và thế giới.
Giá trị nghệ thuật mà ca trù mang lại
Nghệ thuật ca trù không chỉ là một hình thức âm nhạc truyền thống mà còn là một nguồn tài nguyên văn hóa vô cùng quý báu của dân tộc Việt Nam. Giá trị nghệ thuật mà ca trù mang lại có thể được nhìn nhận qua các khía cạnh sau:Bảo tồn và phát triển di sản văn hóa
Ca trù là một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa của Việt Nam, mang trong mình những giá trị lịch sử, văn hóa và tinh thần của dân tộc. Việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật ca trù giúp duy trì và làm phong phú thêm văn hóa truyền thống của quốc gia.Biểu tượng của sự tinh tế và du dương

Ca trù không chỉ là âm nhạc mà còn là biểu tượng của sự tinh tế, du dương và tinh thần lãng mạn. Nó thường được biểu diễn trong các bữa tiệc quý tộc, nhà hàng truyền thống hoặc các sự kiện văn hóa, tôn vinh vẻ đẹp và giá trị của nghệ thuật truyền thống.
Gắn kết cộng đồng
Ca trù không chỉ là hoạt động nghệ thuật mà còn là một phương tiện để gắn kết cộng đồng. Việc tham gia vào các buổi biểu diễn, học hỏi và thực hành ca trù giúp mọi người tạo ra một môi trường giao lưu, chia sẻ và học hỏi về di sản văn hóa chung của họ.Kỹ thuật và sáng tạo
Ca trù không chỉ đòi hỏi người thực hiện sự tinh tế và kỹ năng âm nhạc mà còn yêu cầu sự sáng tạo và linh hoạt. Việc biểu diễn ca trù đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các nghệ sĩ và một cảm nhận sâu sắc về tâm trạng và cảm xúc của bài hát.Tạo ra trải nghiệm tinh thần
Ca trù không chỉ là việc nghe nhạc mà còn là một trải nghiệm tinh thần. Với những giai điệu du dương, lời ca sâu lắng và cảm xúc, ca trù giúp người nghe trải qua những phút giây tưởng như đắm chìm trong một không gian tinh thần đặc biệt, tạo ra cảm giác thư giãn và sảng khoái.Nghệ thuật ca trù ngày nay ngày càng phổ biến và giá trị hơn
Sau Cách Mạng Tháng Tám năm 1945, ca trù bị cấm biểu diễn, chịu sự hạn chế nghiêm ngặt từ chính quyền. Tuy nhiên, sự xuất hiện của Bác Hồ trong một buổi biểu diễn ca trù vào năm 1962, trong dịp Tết Nguyên Đán, đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng. Sự quan tâm và ủng hộ của lãnh tụ cao cấp này đã giúp ca trù lấy lại chỗ đứng trong âm nhạc dân tộc.Tuy nhiên, cho đến những năm 1980, ca trù vẫn phải tuân theo các quy định của chính quyền và chỉ được cấp phép biểu diễn với các đề tài chính trị. Mặc dù có những giai đoạn ca trù trở lại mạnh mẽ, nhưng không thể phủ nhận rằng nó đang phải đối mặt với nguy cơ mai một dần.

Đến năm 2009, khi ca trù được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại, nó mới nhận được sự quan tâm và bảo tồn đáng kể hơn