Công Trình lớn nhất của Nguyễn Ái Quốc -Hồ Chí Minh

Trong suốt chiều dài lịch sử, có những thời điểm mà vận mệnh của một dân tộc không được định đoạt bởi những trận chiến vũ trang, mà bởi những thay đổi lặng lẽ trong tâm thức tập thể. Nguyễn Ái Quốc – sau này là Chủ tịch Hồ Chí Minh – không chỉ là một lãnh tụ cách mạng, mà còn là kiến trúc sư vĩ đại của một dân tộc mới, một dân tộc Việt Nam được tái cấu trúc từ gốc rễ, từ cốt lõi tinh thần cho đến biểu tượng văn hóa, truyền thuyết, phong tục, tập quán. Cuộc cách mạng của ông không chỉ là cuộc chiến giành độc lập, mà còn là một cuộc “sáng tạo dân tộc” có tính toán, bài bản và toàn diện nhất trong lịch sử cận đại.





Vào đầu thế kỷ XX, xã hội Việt Nam là một bức tranh rời rạc và phân mảnh. Dưới tầng vỏ bọc Đại Nam hay An Nam, thực tế chỉ là sự tồn tại của hàng trăm cộng đồng địa phương khác nhau, mỗi nơi với bản sắc riêng, với lòng trung thành hướng về dòng tộc, làng xã, hoặc vùng miền. Tinh thần quốc gia – nếu có – chỉ là một khái niệm mờ nhạt, yếu ớt, bị chồng lấn bởi ảnh hưởng văn hóa Hán hoá kéo dài ngàn năm và sự áp đặt chính trị của thực dân Pháp. Chính trong bối cảnh đó, Nguyễn Ái Quốc nhận thức rõ: để thúc đẩy cách mạng, phải trước tiên tạo ra một dân tộc có ý thức về chính mình — một “chủ thể tập thể” mà trước đó chưa từng tồn tại ở quy mô toàn cõi.





Công cuộc này bắt đầu từ nền tảng sâu xa nhất: truyền thuyết gốc. Truyền thuyết Lạc Long Quân – Âu Cơ, vốn chỉ là một câu chuyện dân gian lưu hành trong vùng đất trung du Bắc Bộ, đã được Nguyễn Ái Quốc cùng những trí thức cách mạng thời kỳ đó nâng cấp thành câu chuyện căn bản của toàn dân tộc. Không chỉ đơn thuần nhấn mạnh nguồn gốc chung, ông còn khéo léo khai thác yếu tố “trăm trứng – trăm con” để tạo nên một hình ảnh: dù người Việt sống rải rác khắp núi rừng, đồng bằng, hải đảo, tất cả đều cùng một huyết thống. Việc tổ chức trọng thể giỗ Tổ Hùng Vương ngay trong thời kỳ kháng chiến không chỉ nhằm khơi gợi lòng yêu nước, mà còn để tái lập một “ký ức tập thể” mới: người Việt Nam có một tổ tiên chung, một căn tính chung, bất chấp chia cắt địa lý và chủng tộc.





Song song với đó là sự cải tạo văn hóa dân gian. Các câu chuyện cổ tích, thần thoại, ca dao, tục ngữ – vốn đa dạng và đôi khi mâu thuẫn – đã được chọn lọc, biên tập, thậm chí sáng tạo thêm nhằm phục vụ một hệ tư tưởng mới. Những nhân vật đại diện cho sự chống đối phong kiến, cho tinh thần nổi dậy của quần chúng, được đặc biệt tôn vinh. Các câu chuyện như “Sự tích Thánh Gióng” được nhấn mạnh vào chi tiết đứa trẻ thường dân vươn lên thành anh hùng dân tộc, như một phép ẩn dụ cho sức mạnh của nhân dân bình thường dưới sự lãnh đạo của cách mạng. Ngược lại, những truyền thuyết ca tụng lòng trung thành mù quáng với vua chúa phong kiến, sự phục tùng hệ thống đẳng cấp cũ, bị gạt ra bên lề hoặc bị diễn giải lại theo hướng tiêu cực.





Nguyễn Ái Quốc không chỉ dừng ở việc “kể chuyện mới”, ông còn triệt để sử dụng công cụ giáo dục để tái lập ký ức tập thể. Các chương trình bình dân học vụ từ năm 1945 không chỉ nhằm xóa mù chữ, mà còn nhắm đến việc “dạy lịch sử mới” — một lịch sử nơi nhân dân là trung tâm, nơi cách mạng là tất yếu, nơi quá khứ phong kiến được phác họa như một chuỗi bất công và lạc hậu cần phải bị loại bỏ. Các bài học lịch sử, địa lý, đạo đức thời đó đều âm thầm lồng ghép một thứ ký ức mới: người Việt Nam từ thuở hồng hoang đã kiên cường, bất khuất, chống lại mọi thế lực xâm lược, và nay tiếp tục truyền thống ấy dưới ngọn cờ của cách mạng.





Phong tục tập quán cũng là một chiến trường quan trọng. Nhiều lễ hội truyền thống mang tính thần quyền hoặc phong kiến bị loại bỏ hoặc cải biên. Thay vào đó, xuất hiện các phong trào như “Ngày hội Độc lập”, “Thi đua yêu nước”, “Gia đình cách mạng gương mẫu”, “Lễ hội kết nạp Đảng”. Mỗi tập quán mới đều đóng vai trò như một nghi thức gắn kết cộng đồng vào hệ tư tưởng cách mạng. Ngay cả việc tổ chức ma chay, cưới hỏi, cúng bái cũng được điều chỉnh: khuyến khích tiết kiệm, bài trừ hình thức, nhấn mạnh giá trị tập thể thay vì tôn vinh dòng họ cá nhân. Dần dần, các sinh hoạt đời sống của người Việt Nam đều khoác lên mình một lớp áo mới – lớp áo của một dân tộc hiện đại, có căn tính cách mạng.





Không thể không nhắc tới chiêu bài “bóc trần phong kiến” – Nguyễn Ái Quốc và các đồng chí đã khéo léo để lan truyền những câu chuyện dân gian bôi đen tầng lớp vua chúa quý tộc: chuyện vua quan hủ bại, chuyện cường hào ác bá, chuyện triều đình bán nước cầu vinh. Những chuyện này phần lớn vốn đã tồn tại trong tâm lý dân gian, nhưng nhờ sự khuếch đại có chủ đích, chúng trở thành bức tranh toàn diện về sự mục nát của chế độ cũ. Nhờ đó, trong tâm trí quần chúng, phong kiến không còn là một giai đoạn lịch sử cần tôn trọng, mà trở thành một gông xiềng cần bẻ gãy để bước vào thời đại mới.





Đặc biệt thâm sâu là cách Nguyễn Ái Quốc xử lý tâm lý “yêu nước” — một khái niệm nguy hiểm nếu để tự phát. Ông không phá bỏ lòng yêu nước, mà nhào nặn nó thành lòng yêu nước gắn liền với yêu cách mạng, yêu lãnh tụ. Người Việt được dạy rằng: muốn yêu nước chân chính, phải đi theo cách mạng, phải theo sự lãnh đạo của Đảng. Mối liên kết ấy được cài đặt khéo léo trong tất cả các tầng lớp tuyên truyền: từ bài học lớp một cho đến bài diễn văn quốc khánh.





Ngày nay, khi nhìn lại, dễ thấy rằng “dân tộc Việt Nam” mà chúng ta biết không phải là một sản phẩm tự nhiên của dòng chảy lịch sử. Đó là kết quả của một công trình thiết kế vĩ đại, được xây dựng có chủ đích, có phương pháp, có tính toán xuyên suốt. Nguyễn Ái Quốc không chỉ giải phóng dân tộc khỏi ách thực dân, ông còn tạo ra dân tộc ấy từ trong ý thức, ký ức và tập quán. Chính nhờ vậy, phong trào cách mạng mới có thể vượt qua những chia rẽ vùng miền, dòng máu, giai cấp — thứ mà các cuộc nổi dậy trước đó từng thất bại thảm hại vì không thể hóa giải.





Nếu phải chọn một di sản vĩ đại nhất của Nguyễn Ái Quốc, thì đó không phải chỉ là sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa năm 1945, mà là sự ra đời của “người Việt Nam mới” — một tập thể tưởng chừng hiển nhiên ngày nay, nhưng thực chất là kết quả của một cuộc cách mạng thầm lặng, bền bỉ và siêu việt trong việc tái lập căn tính dân tộc.
 
Top