Bài viết trong ảnh này cho thấy người chả biết gì về ẩm thực cả. Phản biện dưới đây sẽ tập trung vạch rõ những ngụy biện, thiếu hiểu biết văn hóa ẩm thực và đánh giá phiến diện trong lập luận trên:

1. Ngụy biện “Tổng quát hóa vội vàng” (Hasty Generalization) “Có cảm giác đồ ăn Việt Nam làm là cho có, không để ăn ngon.”
Cảm giác cá nhân không thể đại diện cho toàn bộ nền ẩm thực quốc gia có chiều dài hàng nghìn năm. Nói “đồ ăn Việt làm cho có” là phủ định trắng tất cả đầu bếp gia đình, quán nhỏ, bếp đường phố, cho đến các nhà hàng cao cấp – nơi mà nhiều người dồn tâm huyết nấu từng món bằng kỹ năng và tình cảm. Đây là một kiểu ngụy biện cảm tính, đánh đồng chất lượng vài quán tệ với toàn bộ ẩm thực Việt.
2. Ngụy biện “So sánh khập khiễng” (False Equivalence) “Mì Ý làm từ ketchup, phô mai nhập khẩu; burger công phu; cà phê béo mùi dừa – ngon hơn đồ Việt Nam.”
Việc so sánh Jollibee – một chuỗi fast food Philippines chuyên điều chỉnh hương vị cho trẻ em – với ẩm thực truyền thống Việt Nam là không cùng hệ quy chiếu. Mì Ý ở Jollibee dùng ketchup, phô mai công nghiệp – đó không phải ẩm thực Ý chuẩn, mà là một sản phẩm quốc tế hóa rút gọn cho đại chúng.
Cà phê Việt đậm, có gu riêng (robusta, rang đậm, phin) – khác với cà phê kiểu Mỹ nhẹ và béo. Cảm giác “béo mùi dừa” không phải là thước đo chuẩn của cà phê thế giới, càng không phải tiêu chuẩn bắt buộc.
3. Ngụy biện “Thần tượng hóa phương Tây” (Appeal to Foreign Superiority) “Texas có gà mọng nước cực kỳ mà gà VN không ai làm được như vậy.”
Gà luộc, gà nướng, gà hấp hành… ở Việt Nam thường dùng gà ta, thịt săn, ít nước nhưng thơm, không cần brining mà tập trung vào độ ngọt tự nhiên và nước chấm đi kèm. Ẩm thực Việt không theo phong cách “gà mọng nước” kiểu Mỹ vì kỹ thuật chế biến và thói quen ăn uống khác nhau : Gà luộc, gà nướng, gà xé, gà hấp hành – đều nhắm đến độ ngọt tự nhiên, không cần tiêm nước muối hay giữ nước bằng phương pháp Tây.
Nó không biết gà công nghiệp của fast food Mỹ thường được xử lý bằng dung dịch brine hoặc phosphate để giữ nước – đây là kỹ thuật công nghiệp, không phản ánh chất lượng nguyên liệu thuần túy. Đúng. Gà của KFC, Jollibee, Texas Chicken và nhiều chuỗi fast food lớn đều được ngâm qua dung dịch brine hoặc tiêm nước muối (brining/injection) trước khi chế biến. Mục đích là:
Giữ nước (moisture retention): Brine – dung dịch gồm nước, muối, đường, và đôi khi có phosphate – giúp gà giữ ẩm trong quá trình chiên/nướng, làm cho thịt mềm, mọng nước hơn.
Cải thiện độ mềm (tenderizing): Muối phá vỡ cấu trúc protein trong thịt, giúp thịt ít bị dai khi chiên ở nhiệt độ cao.
Tăng hương vị (flavor enhancement): Dung dịch brine có thể được pha với gia vị, bột tỏi, tiêu, nước tương, bột hành, v.v., tạo nên lớp vị đậm từ bên trong mà không cần ướp lâu.
Fast food ưa chuộng brine vì sao?
• Tăng tính ổn định: mỗi miếng gà chiên ra đều giống nhau, mềm và mọng nước, dù nấu với số lượng lớn.
• Thời gian chế biến ngắn: không cần ướp lâu, tiết kiệm thời gian phục vụ.
• Phù hợp thị trường toàn cầu: dễ ăn, vị vừa miệng đại đa số người tiêu dùng.
Vì sao gà Việt truyền thống không “mọng nước”?
Không dùng brine: gà ta thường để nguyên con luộc hoặc nướng, không ngâm muối, chủ yếu giữ vị ngọt thịt tự nhiên. Ưu tiên hương vị nguyên bản: nước chấm, rau sống, cách chế biến tôn lên độ “mộc” của thịt gà. Gà ta ít mỡ, cấu trúc săn chắc: không mềm mọng như gà công nghiệp.
4. Ngụy biện “Vị giác cá nhân = tiêu chuẩn khách quan” (Subjective Bias as Objectivity)
“Domino pizza sốt phô mai ngon, tôm béo, không nơi nào VN làm được như vậy.”
Domino’s Pizza là một thương hiệu đại chúng, dùng nguyên liệu đông lạnh hàng loạt, chưa chắc ngon hơn các pizza thủ công từ bếp Ý thực thụ – thậm chí nhiều đầu bếp gọi đó là “pizza fast food hạng trung”.
Nói “không nơi nào VN làm tôm béo, tươi ngon như vậy” là vô căn cứ, khi mà Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu tôm lớn nhất thế giới, đặc biệt là tôm sú, tôm hùm. Rất nhiều nhà hàng Việt, đặc biệt tại Phú Quốc, Nha Trang, hay các đầu bếp hiện đại, làm pizza, burger, hoặc tôm nướng có đẳng cấp quốc tế – chỉ có điều bạn chưa trải nghiệm chứ không có nghĩa là “không ai làm được.”
5. Ngụy biện “Ẩm thực = nhiều phô mai, nhiều gia vị = ngon”. Quan niệm “ngon = béo, đậm, ngậy, nhiều sốt, nhiều phô mai” là thiên lệch theo khẩu vị công nghiệp hóa, không phản ánh sự phong phú tinh tế của ẩm thực toàn cầu.
Ẩm thực Việt chú trọng vào sự tươi, nhẹ, cân bằng chua – cay – mặn – ngọt – đắng, và dùng nước mắm, rau thơm để điều chỉnh vị – điều này tạo nên một phong cách ẩm thực hài hòa, phức hợp mà tinh tế.
Nhiều nhà phê bình ẩm thực thế giới đánh giá cao phở, bún bò, bún chả, nem, nước chấm… vì khả năng cân vị và sự tươi mát, chứ không cần nhiều bơ, sốt, hay phô mai.
So sánh đồ ăn nhanh công nghiệp nước ngoài với các món Việt thường ngày là một so sánh cảm tính, sai nền tảng và thiếu hiểu biết về văn hóa ẩm thực. Ẩm thực Việt không hào nhoáng, nhưng tinh tế, cân bằng và được công nhận bởi nhiều chuyên gia thế giới như Anthony Bourdain, Gordon Ramsay…
Hãy phân biệt giữa khẩu vị cá nhân, ẩm thực công nghiệp, và ẩm thực truyền thống – nếu không, ta dễ rơi vào cái bẫy tự ti dân tộc hóa và chối bỏ bản sắc.

1. Ngụy biện “Tổng quát hóa vội vàng” (Hasty Generalization) “Có cảm giác đồ ăn Việt Nam làm là cho có, không để ăn ngon.”
Cảm giác cá nhân không thể đại diện cho toàn bộ nền ẩm thực quốc gia có chiều dài hàng nghìn năm. Nói “đồ ăn Việt làm cho có” là phủ định trắng tất cả đầu bếp gia đình, quán nhỏ, bếp đường phố, cho đến các nhà hàng cao cấp – nơi mà nhiều người dồn tâm huyết nấu từng món bằng kỹ năng và tình cảm. Đây là một kiểu ngụy biện cảm tính, đánh đồng chất lượng vài quán tệ với toàn bộ ẩm thực Việt.
2. Ngụy biện “So sánh khập khiễng” (False Equivalence) “Mì Ý làm từ ketchup, phô mai nhập khẩu; burger công phu; cà phê béo mùi dừa – ngon hơn đồ Việt Nam.”
Việc so sánh Jollibee – một chuỗi fast food Philippines chuyên điều chỉnh hương vị cho trẻ em – với ẩm thực truyền thống Việt Nam là không cùng hệ quy chiếu. Mì Ý ở Jollibee dùng ketchup, phô mai công nghiệp – đó không phải ẩm thực Ý chuẩn, mà là một sản phẩm quốc tế hóa rút gọn cho đại chúng.
Cà phê Việt đậm, có gu riêng (robusta, rang đậm, phin) – khác với cà phê kiểu Mỹ nhẹ và béo. Cảm giác “béo mùi dừa” không phải là thước đo chuẩn của cà phê thế giới, càng không phải tiêu chuẩn bắt buộc.
3. Ngụy biện “Thần tượng hóa phương Tây” (Appeal to Foreign Superiority) “Texas có gà mọng nước cực kỳ mà gà VN không ai làm được như vậy.”
Gà luộc, gà nướng, gà hấp hành… ở Việt Nam thường dùng gà ta, thịt săn, ít nước nhưng thơm, không cần brining mà tập trung vào độ ngọt tự nhiên và nước chấm đi kèm. Ẩm thực Việt không theo phong cách “gà mọng nước” kiểu Mỹ vì kỹ thuật chế biến và thói quen ăn uống khác nhau : Gà luộc, gà nướng, gà xé, gà hấp hành – đều nhắm đến độ ngọt tự nhiên, không cần tiêm nước muối hay giữ nước bằng phương pháp Tây.
Nó không biết gà công nghiệp của fast food Mỹ thường được xử lý bằng dung dịch brine hoặc phosphate để giữ nước – đây là kỹ thuật công nghiệp, không phản ánh chất lượng nguyên liệu thuần túy. Đúng. Gà của KFC, Jollibee, Texas Chicken và nhiều chuỗi fast food lớn đều được ngâm qua dung dịch brine hoặc tiêm nước muối (brining/injection) trước khi chế biến. Mục đích là:
Giữ nước (moisture retention): Brine – dung dịch gồm nước, muối, đường, và đôi khi có phosphate – giúp gà giữ ẩm trong quá trình chiên/nướng, làm cho thịt mềm, mọng nước hơn.
Cải thiện độ mềm (tenderizing): Muối phá vỡ cấu trúc protein trong thịt, giúp thịt ít bị dai khi chiên ở nhiệt độ cao.
Tăng hương vị (flavor enhancement): Dung dịch brine có thể được pha với gia vị, bột tỏi, tiêu, nước tương, bột hành, v.v., tạo nên lớp vị đậm từ bên trong mà không cần ướp lâu.
Fast food ưa chuộng brine vì sao?
• Tăng tính ổn định: mỗi miếng gà chiên ra đều giống nhau, mềm và mọng nước, dù nấu với số lượng lớn.
• Thời gian chế biến ngắn: không cần ướp lâu, tiết kiệm thời gian phục vụ.
• Phù hợp thị trường toàn cầu: dễ ăn, vị vừa miệng đại đa số người tiêu dùng.
Vì sao gà Việt truyền thống không “mọng nước”?
Không dùng brine: gà ta thường để nguyên con luộc hoặc nướng, không ngâm muối, chủ yếu giữ vị ngọt thịt tự nhiên. Ưu tiên hương vị nguyên bản: nước chấm, rau sống, cách chế biến tôn lên độ “mộc” của thịt gà. Gà ta ít mỡ, cấu trúc săn chắc: không mềm mọng như gà công nghiệp.
4. Ngụy biện “Vị giác cá nhân = tiêu chuẩn khách quan” (Subjective Bias as Objectivity)
“Domino pizza sốt phô mai ngon, tôm béo, không nơi nào VN làm được như vậy.”
Domino’s Pizza là một thương hiệu đại chúng, dùng nguyên liệu đông lạnh hàng loạt, chưa chắc ngon hơn các pizza thủ công từ bếp Ý thực thụ – thậm chí nhiều đầu bếp gọi đó là “pizza fast food hạng trung”.
Nói “không nơi nào VN làm tôm béo, tươi ngon như vậy” là vô căn cứ, khi mà Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu tôm lớn nhất thế giới, đặc biệt là tôm sú, tôm hùm. Rất nhiều nhà hàng Việt, đặc biệt tại Phú Quốc, Nha Trang, hay các đầu bếp hiện đại, làm pizza, burger, hoặc tôm nướng có đẳng cấp quốc tế – chỉ có điều bạn chưa trải nghiệm chứ không có nghĩa là “không ai làm được.”
5. Ngụy biện “Ẩm thực = nhiều phô mai, nhiều gia vị = ngon”. Quan niệm “ngon = béo, đậm, ngậy, nhiều sốt, nhiều phô mai” là thiên lệch theo khẩu vị công nghiệp hóa, không phản ánh sự phong phú tinh tế của ẩm thực toàn cầu.
Ẩm thực Việt chú trọng vào sự tươi, nhẹ, cân bằng chua – cay – mặn – ngọt – đắng, và dùng nước mắm, rau thơm để điều chỉnh vị – điều này tạo nên một phong cách ẩm thực hài hòa, phức hợp mà tinh tế.
Nhiều nhà phê bình ẩm thực thế giới đánh giá cao phở, bún bò, bún chả, nem, nước chấm… vì khả năng cân vị và sự tươi mát, chứ không cần nhiều bơ, sốt, hay phô mai.
So sánh đồ ăn nhanh công nghiệp nước ngoài với các món Việt thường ngày là một so sánh cảm tính, sai nền tảng và thiếu hiểu biết về văn hóa ẩm thực. Ẩm thực Việt không hào nhoáng, nhưng tinh tế, cân bằng và được công nhận bởi nhiều chuyên gia thế giới như Anthony Bourdain, Gordon Ramsay…
Hãy phân biệt giữa khẩu vị cá nhân, ẩm thực công nghiệp, và ẩm thực truyền thống – nếu không, ta dễ rơi vào cái bẫy tự ti dân tộc hóa và chối bỏ bản sắc.