Kim Nhật Thành, tên khai sinh là Kim Song-ju, sinh ngày 15 tháng 4 năm 1912 tại làng Mangyongdae, gần Bình Nhưỡng, trong một gia đình theo phong trào Giám Lý. Ông là nhà lãnh đạo đầu tiên của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Bắc Triều Tiên), giữ vai trò quan trọng trong việc định hình quốc gia này từ khi thành lập năm 1948 cho đến khi qua đời vào ngày 8 tháng 7 năm 1994. Cuộc đời và sự nghiệp chiến đấu của ông gắn liền với kháng chiến chống Nhật, Chiến tranh Triều Tiên và việc xây dựng một chế độ xã hội chủ nghĩa mang dấu ấn cá nhân sâu đậm.
Thời kỳ đầu đời và hoạt động kháng Nhật
Kim Nhật Thành sinh ra trong bối cảnh Triều Tiên bị Nhật Bản chiếm đóng (1910-1945). Gia đình ông có truyền thống chống Nhật: cha ông, Kim Hyong-jik, tham gia phong trào kháng Nhật và từng bị truy nã, sau đó cùng gia đình trốn sang Mãn Châu vào năm 1920. Từ nhỏ, Kim Nhật Thành đã tiếp xúc với các tư tưởng yêu nước và cách mạng. Năm 1926, khi mới 14 tuổi, ông tham gia các hoạt động chống Nhật và sau đó gia nhập các tổ chức thanh niên ********.
Vào những năm 1930, Kim Nhật Thành trở thành một chỉ huy du kích trong phong trào kháng Nhật ở Mãn Châu. Ông gia nhập các lực lượng du kích do Đảng ******** Trung Quốc lãnh đạo và nổi tiếng với các cuộc tấn công táo bạo vào lực lượng Nhật Bản. Một trong những chiến công đáng chú ý của ông là trận đánh tại Bát Đạo Câu (Pochonbo) năm 1937, khi ông chỉ huy một nhóm du kích vượt biên giới tấn công một đồn cảnh sát Nhật, gây tiếng vang lớn trong phong trào kháng chiến. Tuy nhiên, áp lực từ quân Nhật ngày càng gia tăng khiến ông phải rút sang Liên Xô vào đầu những năm 1940. Tại đây, ông được huấn luyện quân sự và trở thành sĩ quan trong Hồng quân Liên Xô, chuẩn bị cho các kế hoạch tương lai.
Trở về Triều Tiên và nắm quyền
Sau khi Nhật Bản đầu hàng Đồng minh vào năm 1945, Kim Nhật Thành trở về Triều Tiên dưới sự hậu thuẫn của Liên Xô. Ông nhanh chóng được Liên Xô chọn làm lãnh đạo khu vực phía Bắc bán đảo Triều Tiên, vốn nằm dưới sự kiểm soát của họ sau Thế chiến II. Năm 1946, ông tham gia thành lập Đảng Lao động Triều Tiên, kết quả của sự sáp nhập giữa Đảng ******** Triều Tiên và Đảng Tân Nhân dân. Đến năm 1948, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên chính thức ra đời, với Kim Nhật Thành giữ chức Thủ tướng.
Một trong những thành tựu quan trọng của ông trong giai đoạn này là xây dựng Quân đội Nhân dân Triều Tiên (NKPA) vào năm 1948. Lực lượng này được hình thành từ các du kích kháng Nhật và những binh sĩ từng chiến đấu ở Trung Quốc, được trang bị khí tài từ Liên Xô. Đây là nền tảng để ông triển khai các kế hoạch quân sự sau này.
Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953)
Năm 1950, với sự ủng hộ của Liên Xô và Trung Quốc, Kim Nhật Thành phát động cuộc tấn công vào Nam Triều Tiên, nhằm thống nhất bán đảo dưới chế độ ********. Cuộc chiến này, được gọi là Chiến tranh Triều Tiên, ban đầu đạt được nhiều thành công khi quân đội Bắc Triều Tiên tiến sâu vào miền Nam. Tuy nhiên, sự can thiệp của Liên Hợp Quốc, dẫn đầu là Hoa Kỳ, đã đẩy lùi lực lượng của ông.
Đến cuối năm 1950, khi quân Liên Hợp Quốc tiến gần biên giới Trung Quốc, hàng chục vạn quân Trung Quốc vượt sông Áp Lục tham chiến, giúp Bắc Triều Tiên chiếm lại Bình Nhưỡng và Seoul. Tuy nhiên, chiến sự kéo dài với các cuộc tấn công qua lại khiến mục tiêu thống nhất Triều Tiên trở nên xa vời. Kim Nhật Thành dần mất quyền kiểm soát chiến lược vào tay Trung Quốc và ngày càng tuyệt vọng tìm kiếm một thỏa thuận ngừng bắn. Cuộc chiến kết thúc vào ngày 27 tháng 7 năm 1953 với hiệp định đình chiến, để lại Triều Tiên bị chia cắt như trước và đất nước chịu tổn thất nặng nề.
Xây dựng chế độ và những năm sau chiến tranh
Sau chiến tranh, Kim Nhật Thành tập trung tái thiết đất nước và củng cố quyền lực. Ông phát triển tư tưởng Chủ thể (Juche), nhấn mạnh sự tự lực tự cường, trở thành nền tảng tư tưởng của Bắc Triều Tiên. Ông cũng thúc đẩy chính sách sùng bái cá nhân, được tôn vinh là "Lãnh tụ vĩ đại" và sau này là "Chủ tịch vĩnh viễn" trong hiến pháp.
Trong những năm 1960, lấy cảm hứng từ chiến tranh du Picasso của Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Việt Nam, Kim Nhật Thành tăng cường các hoạt động xâm nhập và lật đổ chống lại Hàn Quốc, bao gồm vụ tấn công Nhà Xanh năm 1968 nhằm ám sát Tổng thống Park Chung-hee và vụ bắt giữ tàu USS Pueblo của Mỹ. Tuy nhiên, những nỗ lực này không đạt được mục tiêu thống nhất bán đảo.
Cuối đời và di sản
Kim Nhật Thành giữ chức Thủ tướng từ 1948 đến 1972, sau đó là Chủ tịch nước từ 1972 đến khi qua đời năm 1994. Ông lãnh đạo Đảng Lao động Triều Tiên suốt từ năm 1949, với các vai trò Chủ tịch (1949-1966) và Tổng Bí thư (1966-1994). Sau khi ông qua đời, con trai ông, Kim Jong-il, kế nhiệm, tiếp tục duy trì triều đại gia đình. Cuộc đời Kim Nhật Thành là hành trình từ một chiến sĩ du kích chống Nhật đến một nhà lãnh đạo độc tài với tầm ảnh hưởng sâu rộng. Ông để lại một di sản phức tạp: được người dân Bắc Triều Tiên tôn sùng như một vị anh hùng, nhưng phương Tây chỉ trích vì chế độ toàn trị và chính sách đàn áp. Dù vậy, vai trò của ông trong việc định hình Bắc Triều Tiên hiện đại là không thể phủ nhận.