Johnny Lê Nữu Vượng
Già làng

MACV-SOG là một trong những đơn vị đặc nhiệm bí mật và hiệu quả nhất trong lịch sử quân sự Hoa Kỳ, với tỷ lệ thương - vong 100% tất cả thành viên Việt-Mỹ đều ít nhất bị thương 1 lần hoặc chết mất xác và những nhiệm vụ gần như bất khả thi. Các hoạt động của họ đã cung cấp thông tin tình báo quan trọng, làm gián đoạn hậu cần đối phương, và để lại di sản lâu dài trong lĩnh vực tác chiến đặc biệt đến nay tài liệu về họ chưa được giải mật hết
Cơ quan MACV–SOG thành lập tại Chợ Lớn Việt Nam vào ngày 24 tháng 1 năm 1964. Trước khi có danh xưng Chiến Đoàn 1, 2 và 3 Sở Liên Lạc đã có những Tiền Doanh như sau:
Forward Operating Base (Tiền Doanh);
FOB1/Tiền Danh 1 Phú Bài, Huế 1965, Khâm Đức 1966;
FOB2/Tiền Danh 2 Kontum 1965;
FOB3/Tiền Danh 3 Ban Mê Thuột 1965 Kontum, Khe Sanh 1968;
FOB4/Non Nước Đà Nẵng 1965, 1968;
FOB5/Ban Mê Thuột 1968, Thủ Đức; và
FOB6/Đà Lạt 1965, Hồ Ngọc Tảo 1968.
Và tiếp đó là danh xưng Command and Control từ 1964 cho đến 1 tháng 11 năm 1967 Danh Xưng CCN, CCC và CCS (Chiến Đoàn 1, 2 và 3 Xung Kích) sử dụng tiếp tục đến tháng 5 năm 1973.
Trước đây Sở Liên Lạc sử dụng danh xưng Chiến Đoàn 1, 2 và 3 Xung Kích, Sở Liên Lạc Nha Kỹ Thuật.
Military Assistance Command, Vietnam – Studies and Observations Group (MACV-SOG) là một đơn vị đặc nhiệm bí mật của Hoa Kỳ, hoạt động trong giai đoạn trước và trong Chiến tranh Việt Nam (1964–1972). Đơn vị này thực hiện các nhiệm vụ chiến tranh không chính quy, bao gồm trinh sát chiến lược, bắt cóc tù nhân, giải cứu phi công bị bắn rơi, và các hoạt động tâm lý chiến.
MACV-SOG được thành lập vào ngày 24 tháng 1 năm 1964, dưới sự chỉ huy của Đại tá Clyde Russell, trực thuộc Bộ Chỉ huy Hỗ trợ Quân sự Việt Nam (MACV) nhưng chịu sự kiểm soát trực tiếp từ Special Assistant for Counterinsurgency and Special Activities (SACSA) tại Lầu Năm Góc. Đơn vị bao gồm các thành viên từ:
- Lực lượng Đặc biệt Lục quân Hoa Kỳ (Green Berets),
- SEAL Hải quân Hoa Kỳ,
- Không quân Hoa Kỳ (Air Commandos),
- Lực lượng Trinh sát Thủy quân Lục chiến,
- Cơ quan Tình báo Trung ương (CIA),
- Một số binh sĩ từ Lực lượng Đặc nhiệm Không quân Đặc biệt Úc (SASR).
Tổng cộng, khoảng 2.000 quân nhân Hoa Kỳ phục vụ trong MACV-SOG, trong số 3,2 triệu lính Mỹ tham chiến tại Việt Nam. Trong đó, chỉ 400–600 người trực tiếp tham gia các nhiệm vụ trinh sát và hành động trực tiếp. Đơn vị còn tuyển mộ lực lượng bản địa, bao gồm người Việt Nam, người Mông, người Campuchia, và người Nùng, với số lượng dao động từ 6–12 người trong mỗi đội trinh sát (Reconnaissance Team - RT)
MACV-SOG thực hiện các nhiệm vụ bí mật tại Nam Việt Nam, Bắc Việt Nam, Lào, và Campuchia, tập trung vào:
1. Trinh sát chiến lược: Quan sát hệ thống hậu cần của đối phương, đặc biệt là Đường mòn Hồ Chí Minh, cung cấp thông tin tình báo trực tiếp từ thực địa.
2. Hành động trực tiếp: Phá hoại, phục kích, và bắt cóc tù nhân để thu thập thông tin.
3. Tâm lý chiến (PSYOP): Phát sóng radio “Tiếng nói Tự do” và rải truyền đơn để tuyên truyền.
4. Giải cứu: Cứu phi công bị bắn rơi và tù nhân chiến tranh.
5. Hoạt động hàng hải: Quấy rối ven biển Bắc Việt Nam và hỗ trợ các chiến dịch tâm lý.
Trong suốt 8 năm hoạt động (1964–1972), MACV-SOG tham gia hầu hết các chiến dịch lớn của Chiến tranh Việt Nam, bao gồm:
- Sự kiện Vịnh Bắc Bộ (1964),
- Chiến dịch Steel Tiger và Tiger Hound,
- Tết Mậu Thân (1968),
- Chiến dịch Campuchia (1970),
- Chiến dịch Lam Sơn 719 (1971),
- Tổng tiến công Phục sinh (1972)
- Tỷ lệ thương vong: MACV-SOG có tỷ lệ thương vong 100%, nghĩa là mọi thành viên đều bị thương ít nhất một lần, và khoảng 50% thiệt mạng. Khoảng 300 người tử trận và 60 người vẫn còn mất tích (MIA) tính đến nay.
- Đội trinh sát (RT): Mỗi đội thường gồm 2–3 lính Mỹ và 6–9 lính bản địa, được đặt tên mã như các bang của Mỹ, rắn độc, vũ khí, hoặc hiện tượng thời tiết (ví dụ: RT Idaho, RT Cobra). Các đội này hoạt động trong 3–5 ngày mỗi nhiệm vụ, thường được thả bằng trực thăng và liên lạc qua máy bay Forward Air Control (FAC).
- Hỗ trợ không quân: Đơn vị sử dụng 4 máy bay C-123 Provider cải tiến, do phi công Quốc dân đảng Trung Quốc điều khiển, để thả điệp viên, truyền đơn, và tiếp tế. Các máy bay FAC hỗ trợ liên lạc và yểm trợ không quân khi đội trinh sát bị phát hiện.
- Hoạt động xuyên biên giới: Từ ngày 21 tháng 9 năm 1965, Lầu Năm Góc cho phép MACV-SOG thực hiện các chiến dịch xuyên biên giới tại Lào (Chiến dịch Shining Brass), tập trung vào Đường mòn Hồ Chí Minh. Nhiệm vụ đầu tiên diễn ra vào 18 tháng 10 năm 1965, nhắm vào mục tiêu D-1 trên tuyến đường 165 tại Lào, dẫn đến 88 phi vụ ném bom và tổn thất đầu tiên của đơn vị – Đại úy Larry Thorne – trong vụ tai nạn trực thăng.
- Huy chương danh dự: MACV-SOG được trao 9 Huân chương Danh dự và nhận Huân chương Tổng thống (Presidential Unit Citation) vào năm 2001 vì những đóng góp đặc biệt.
MACV-SOG bị giải thể vào ngày 1 tháng 5 năm 1972, được đổi tên thành Strategic Technical Directorate Assistance Team 158 (STDAT-158) để chuyển giao nhiệm vụ cho quân đội Việt Nam Cộng hòa trong quá trình Việt Nam hóa. Các hoạt động của đơn vị vẫn được giữ bí mật cho đến những năm 1990, khi các tài liệu được giải mật một phần cho Ủy ban Thượng viện về vấn đề POW/MIA
Đơn vị này đã đặt nền móng cho sự ra đời của Bộ Chỉ huy Tác chiến Đặc biệt Hoa Kỳ (SOCOM) và Bộ Chỉ huy Tác chiến Đặc biệt Liên quân (JSOC) vào những năm 1980. Các cựu thành viên MACV-SOG, như Đại tá Charlie Beckwith, đã góp phần thành lập Delta Force và SEAL Team 6, áp dụng kinh nghiệm từ SOG vào các hoạt động chống khủng bố.
Cơ quan MACV–SOG thành lập tại Chợ Lớn Việt Nam vào ngày 24 tháng 1 năm 1964. Trước khi có danh xưng Chiến Đoàn 1, 2 và 3 Sở Liên Lạc đã có những Tiền Doanh như sau:
Forward Operating Base (Tiền Doanh);
FOB1/Tiền Danh 1 Phú Bài, Huế 1965, Khâm Đức 1966;
FOB2/Tiền Danh 2 Kontum 1965;
FOB3/Tiền Danh 3 Ban Mê Thuột 1965 Kontum, Khe Sanh 1968;
FOB4/Non Nước Đà Nẵng 1965, 1968;
FOB5/Ban Mê Thuột 1968, Thủ Đức; và
FOB6/Đà Lạt 1965, Hồ Ngọc Tảo 1968.
Và tiếp đó là danh xưng Command and Control từ 1964 cho đến 1 tháng 11 năm 1967 Danh Xưng CCN, CCC và CCS (Chiến Đoàn 1, 2 và 3 Xung Kích) sử dụng tiếp tục đến tháng 5 năm 1973.
Trước đây Sở Liên Lạc sử dụng danh xưng Chiến Đoàn 1, 2 và 3 Xung Kích, Sở Liên Lạc Nha Kỹ Thuật.
Military Assistance Command, Vietnam – Studies and Observations Group (MACV-SOG) là một đơn vị đặc nhiệm bí mật của Hoa Kỳ, hoạt động trong giai đoạn trước và trong Chiến tranh Việt Nam (1964–1972). Đơn vị này thực hiện các nhiệm vụ chiến tranh không chính quy, bao gồm trinh sát chiến lược, bắt cóc tù nhân, giải cứu phi công bị bắn rơi, và các hoạt động tâm lý chiến.
MACV-SOG được thành lập vào ngày 24 tháng 1 năm 1964, dưới sự chỉ huy của Đại tá Clyde Russell, trực thuộc Bộ Chỉ huy Hỗ trợ Quân sự Việt Nam (MACV) nhưng chịu sự kiểm soát trực tiếp từ Special Assistant for Counterinsurgency and Special Activities (SACSA) tại Lầu Năm Góc. Đơn vị bao gồm các thành viên từ:
- Lực lượng Đặc biệt Lục quân Hoa Kỳ (Green Berets),
- SEAL Hải quân Hoa Kỳ,
- Không quân Hoa Kỳ (Air Commandos),
- Lực lượng Trinh sát Thủy quân Lục chiến,
- Cơ quan Tình báo Trung ương (CIA),
- Một số binh sĩ từ Lực lượng Đặc nhiệm Không quân Đặc biệt Úc (SASR).
Tổng cộng, khoảng 2.000 quân nhân Hoa Kỳ phục vụ trong MACV-SOG, trong số 3,2 triệu lính Mỹ tham chiến tại Việt Nam. Trong đó, chỉ 400–600 người trực tiếp tham gia các nhiệm vụ trinh sát và hành động trực tiếp. Đơn vị còn tuyển mộ lực lượng bản địa, bao gồm người Việt Nam, người Mông, người Campuchia, và người Nùng, với số lượng dao động từ 6–12 người trong mỗi đội trinh sát (Reconnaissance Team - RT)
MACV-SOG thực hiện các nhiệm vụ bí mật tại Nam Việt Nam, Bắc Việt Nam, Lào, và Campuchia, tập trung vào:
1. Trinh sát chiến lược: Quan sát hệ thống hậu cần của đối phương, đặc biệt là Đường mòn Hồ Chí Minh, cung cấp thông tin tình báo trực tiếp từ thực địa.
2. Hành động trực tiếp: Phá hoại, phục kích, và bắt cóc tù nhân để thu thập thông tin.
3. Tâm lý chiến (PSYOP): Phát sóng radio “Tiếng nói Tự do” và rải truyền đơn để tuyên truyền.
4. Giải cứu: Cứu phi công bị bắn rơi và tù nhân chiến tranh.
5. Hoạt động hàng hải: Quấy rối ven biển Bắc Việt Nam và hỗ trợ các chiến dịch tâm lý.
Trong suốt 8 năm hoạt động (1964–1972), MACV-SOG tham gia hầu hết các chiến dịch lớn của Chiến tranh Việt Nam, bao gồm:
- Sự kiện Vịnh Bắc Bộ (1964),
- Chiến dịch Steel Tiger và Tiger Hound,
- Tết Mậu Thân (1968),
- Chiến dịch Campuchia (1970),
- Chiến dịch Lam Sơn 719 (1971),
- Tổng tiến công Phục sinh (1972)
- Tỷ lệ thương vong: MACV-SOG có tỷ lệ thương vong 100%, nghĩa là mọi thành viên đều bị thương ít nhất một lần, và khoảng 50% thiệt mạng. Khoảng 300 người tử trận và 60 người vẫn còn mất tích (MIA) tính đến nay.
- Đội trinh sát (RT): Mỗi đội thường gồm 2–3 lính Mỹ và 6–9 lính bản địa, được đặt tên mã như các bang của Mỹ, rắn độc, vũ khí, hoặc hiện tượng thời tiết (ví dụ: RT Idaho, RT Cobra). Các đội này hoạt động trong 3–5 ngày mỗi nhiệm vụ, thường được thả bằng trực thăng và liên lạc qua máy bay Forward Air Control (FAC).
- Hỗ trợ không quân: Đơn vị sử dụng 4 máy bay C-123 Provider cải tiến, do phi công Quốc dân đảng Trung Quốc điều khiển, để thả điệp viên, truyền đơn, và tiếp tế. Các máy bay FAC hỗ trợ liên lạc và yểm trợ không quân khi đội trinh sát bị phát hiện.
- Hoạt động xuyên biên giới: Từ ngày 21 tháng 9 năm 1965, Lầu Năm Góc cho phép MACV-SOG thực hiện các chiến dịch xuyên biên giới tại Lào (Chiến dịch Shining Brass), tập trung vào Đường mòn Hồ Chí Minh. Nhiệm vụ đầu tiên diễn ra vào 18 tháng 10 năm 1965, nhắm vào mục tiêu D-1 trên tuyến đường 165 tại Lào, dẫn đến 88 phi vụ ném bom và tổn thất đầu tiên của đơn vị – Đại úy Larry Thorne – trong vụ tai nạn trực thăng.
- Huy chương danh dự: MACV-SOG được trao 9 Huân chương Danh dự và nhận Huân chương Tổng thống (Presidential Unit Citation) vào năm 2001 vì những đóng góp đặc biệt.
MACV-SOG bị giải thể vào ngày 1 tháng 5 năm 1972, được đổi tên thành Strategic Technical Directorate Assistance Team 158 (STDAT-158) để chuyển giao nhiệm vụ cho quân đội Việt Nam Cộng hòa trong quá trình Việt Nam hóa. Các hoạt động của đơn vị vẫn được giữ bí mật cho đến những năm 1990, khi các tài liệu được giải mật một phần cho Ủy ban Thượng viện về vấn đề POW/MIA
Đơn vị này đã đặt nền móng cho sự ra đời của Bộ Chỉ huy Tác chiến Đặc biệt Hoa Kỳ (SOCOM) và Bộ Chỉ huy Tác chiến Đặc biệt Liên quân (JSOC) vào những năm 1980. Các cựu thành viên MACV-SOG, như Đại tá Charlie Beckwith, đã góp phần thành lập Delta Force và SEAL Team 6, áp dụng kinh nghiệm từ SOG vào các hoạt động chống khủng bố.