Dautroc_thichcungduong
Chú bộ đội
Từ năm 2008 đến nay, Samsung đã trở thành nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất tại Việt Nam, với tổng vốn đăng ký hơn 18 tỷ USD, và hiện chiếm khoảng 20% tổng kim ngạch xuất khẩu quốc gia. Tập đoàn này không chỉ đóng vai trò như một “người khổng lồ” trong ngành công nghệ sản xuất, mà còn như một “hệ thần kinh trung ương” đối với chuỗi cung ứng và lao động kỹ thuật của Việt Nam.
Chính vì tầm ảnh hưởng ấy, chính phủ Việt Nam ngày càng thể hiện rõ một “nỗi sợ Samsung” – nỗi sợ mất đi không chỉ một nhà đầu tư, mà là một phần đáng kể của động lực tăng trưởng quốc gia. Nỗi sợ này không mang tính cảm tính, mà dựa trên thực tế kinh tế, chính trị, và cấu trúc đầu tư.
Sam sung đóng góp:
+ 20% kim ngạch xuất khẩu = ~65–70 tỷ USD/năm.
+ 160.000 lao động trực tiếp, hàng trăm ngàn lao động gián tiếp.
+ Hệ sinh thái doanh nghiệp vệ tinh (F1, F2, F3) gắn chặt vào Samsung.
Ba biểu hiện rõ ràng của nỗi sợ Samsung:
1. Sự ưu đãi vượt chuẩn: Tạo “luật chơi riêng” cho Samsung
Chưa có bất kỳ nhà đầu tư nào được hưởng mức ưu đãi đặc biệt như Samsung:
+ Tại Bắc Ninh, Samsung được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 4 năm đầu, giảm 50% trong 9 năm tiếp theo.
+ Tại Thái Nguyên, hàng nghìn hecta đất được giao với giá ưu đãi cực thấp.
+ Khu vực hải quan, xuất nhập khẩu được xây dựng riêng để phục vụ các lô hàng điện tử tốc độ cao.
Đáng lưu ý, khi Luật Thuế thay đổi (như đề xuất đánh thuế tối thiểu toàn cầu 15% từ OECD), Việt Nam là một trong những quốc gia đầu tiên lập tức thiết kế lại chính sách “bù đắp tài chính” cho các nhà đầu tư lớn, trong đó Samsung được gọi tên công khai như một trường hợp trọng yếu cần “bảo vệ lợi ích”. Sự linh hoạt đến mức “chống luật để giữ nhà đầu tư” này là biểu hiện đầu tiên của sự lệ thuộc chính sách.
2. “Đàm phán ngược”: Samsung không đến đàm phán, mà ra điều kiện
Tại các cuộc gặp cấp cao giữa lãnh đạo Chính phủ Việt Nam và Samsung, điều thường thấy là phía Việt Nam cam kết hỗ trợ, còn Samsung đưa ra yêu cầu cụ thể. Trong năm 2022, lãnh đạo Samsung yêu cầu chính phủ:
+ Cải thiện quy trình đánh giá nhà cung ứng Việt Nam.
+ Đào tạo nhân lực theo chuẩn công nghiệp 4.0.
+ Đẩy nhanh việc cấp phép đầu tư R&D ở Hà Nội.
Toàn bộ yêu cầu này được chính phủ giao bộ ngành triển khai cấp tốc – một động thái hiếm thấy nếu so với các yêu cầu từ doanh nghiệp nội địa chứng tỏ rằng Samsung không “xin” ưu đãi, mà “định hình” cách chính sách được xây dựng, vì vị thế quá mạnh trong nền kinh tế Việt Nam.
3. Ám ảnh từ khả năng rút lui: Mỗi tin đồn Samsung rời đi, thị trường chấn động
Không ít lần, truyền thông quốc tế đưa tin Samsung dịch chuyển một phần sản xuất sang Ấn Độ hoặc Indonesia. Mỗi lần như vậy, ngay lập tức:
Các báo cáo từ Bộ Kế hoạch & Đầu tư và Bộ Công thương được lập khẩn cấp, nhằm trấn an rằng “Samsung chưa có động thái rút lui”.
Nhiều cuộc gặp chính thức hoặc không chính thức được tổ chức giữa Samsung và đại diện chính phủ để “thắt chặt cam kết”. Đây không chỉ là phản ứng mang tính đối ngoại, mà là biểu hiện của tâm lý “khủng hoảng tiềm ẩn” trong hệ thống hoạch định chính sách khi đối diện nguy cơ mất một “trụ cột kinh tế”.
Trong suốt hơn 10 năm qua, Việt Nam vẫn chưa xây dựng được một doanh nghiệp công nghệ nội địa nào đủ năng lực sản xuất tương đương Samsung. Cái gọi là “công nghiệp hỗ trợ” vẫn manh mún, phụ thuộc và thiếu đầu tư dài hạn.
Nỗi sợ của chính phủ Việt Nam đối với Samsung không sai, vì nó phản ánh sự thực rằng nền kinh tế Việt Nam hiện tại đang phụ thuộc quá mức vào một vài nhà đầu tư chiến lược. Nhưng nếu nỗi sợ ấy chỉ dẫn đến việc gia tăng ưu đãi và nhượng bộ, mà không song hành với chiến lược phát triển nội lực, thì Việt Nam mãi mãi là “xưởng sản xuất thuê”, và Samsung – hay bất kỳ tập đoàn nào khác – sẽ luôn giữ vai trò người chủ cuộc chơi.
Chính vì tầm ảnh hưởng ấy, chính phủ Việt Nam ngày càng thể hiện rõ một “nỗi sợ Samsung” – nỗi sợ mất đi không chỉ một nhà đầu tư, mà là một phần đáng kể của động lực tăng trưởng quốc gia. Nỗi sợ này không mang tính cảm tính, mà dựa trên thực tế kinh tế, chính trị, và cấu trúc đầu tư.
Sam sung đóng góp:
+ 20% kim ngạch xuất khẩu = ~65–70 tỷ USD/năm.
+ 160.000 lao động trực tiếp, hàng trăm ngàn lao động gián tiếp.
+ Hệ sinh thái doanh nghiệp vệ tinh (F1, F2, F3) gắn chặt vào Samsung.
Ba biểu hiện rõ ràng của nỗi sợ Samsung:
1. Sự ưu đãi vượt chuẩn: Tạo “luật chơi riêng” cho Samsung
Chưa có bất kỳ nhà đầu tư nào được hưởng mức ưu đãi đặc biệt như Samsung:
+ Tại Bắc Ninh, Samsung được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 4 năm đầu, giảm 50% trong 9 năm tiếp theo.
+ Tại Thái Nguyên, hàng nghìn hecta đất được giao với giá ưu đãi cực thấp.
+ Khu vực hải quan, xuất nhập khẩu được xây dựng riêng để phục vụ các lô hàng điện tử tốc độ cao.
Đáng lưu ý, khi Luật Thuế thay đổi (như đề xuất đánh thuế tối thiểu toàn cầu 15% từ OECD), Việt Nam là một trong những quốc gia đầu tiên lập tức thiết kế lại chính sách “bù đắp tài chính” cho các nhà đầu tư lớn, trong đó Samsung được gọi tên công khai như một trường hợp trọng yếu cần “bảo vệ lợi ích”. Sự linh hoạt đến mức “chống luật để giữ nhà đầu tư” này là biểu hiện đầu tiên của sự lệ thuộc chính sách.
2. “Đàm phán ngược”: Samsung không đến đàm phán, mà ra điều kiện
Tại các cuộc gặp cấp cao giữa lãnh đạo Chính phủ Việt Nam và Samsung, điều thường thấy là phía Việt Nam cam kết hỗ trợ, còn Samsung đưa ra yêu cầu cụ thể. Trong năm 2022, lãnh đạo Samsung yêu cầu chính phủ:
+ Cải thiện quy trình đánh giá nhà cung ứng Việt Nam.
+ Đào tạo nhân lực theo chuẩn công nghiệp 4.0.
+ Đẩy nhanh việc cấp phép đầu tư R&D ở Hà Nội.
Toàn bộ yêu cầu này được chính phủ giao bộ ngành triển khai cấp tốc – một động thái hiếm thấy nếu so với các yêu cầu từ doanh nghiệp nội địa chứng tỏ rằng Samsung không “xin” ưu đãi, mà “định hình” cách chính sách được xây dựng, vì vị thế quá mạnh trong nền kinh tế Việt Nam.
3. Ám ảnh từ khả năng rút lui: Mỗi tin đồn Samsung rời đi, thị trường chấn động
Không ít lần, truyền thông quốc tế đưa tin Samsung dịch chuyển một phần sản xuất sang Ấn Độ hoặc Indonesia. Mỗi lần như vậy, ngay lập tức:
Các báo cáo từ Bộ Kế hoạch & Đầu tư và Bộ Công thương được lập khẩn cấp, nhằm trấn an rằng “Samsung chưa có động thái rút lui”.
Nhiều cuộc gặp chính thức hoặc không chính thức được tổ chức giữa Samsung và đại diện chính phủ để “thắt chặt cam kết”. Đây không chỉ là phản ứng mang tính đối ngoại, mà là biểu hiện của tâm lý “khủng hoảng tiềm ẩn” trong hệ thống hoạch định chính sách khi đối diện nguy cơ mất một “trụ cột kinh tế”.
Trong suốt hơn 10 năm qua, Việt Nam vẫn chưa xây dựng được một doanh nghiệp công nghệ nội địa nào đủ năng lực sản xuất tương đương Samsung. Cái gọi là “công nghiệp hỗ trợ” vẫn manh mún, phụ thuộc và thiếu đầu tư dài hạn.
Nỗi sợ của chính phủ Việt Nam đối với Samsung không sai, vì nó phản ánh sự thực rằng nền kinh tế Việt Nam hiện tại đang phụ thuộc quá mức vào một vài nhà đầu tư chiến lược. Nhưng nếu nỗi sợ ấy chỉ dẫn đến việc gia tăng ưu đãi và nhượng bộ, mà không song hành với chiến lược phát triển nội lực, thì Việt Nam mãi mãi là “xưởng sản xuất thuê”, và Samsung – hay bất kỳ tập đoàn nào khác – sẽ luôn giữ vai trò người chủ cuộc chơi.