Thống kê viện trợ vũ khí của Liên Xô cho Bắc Việt (1953–1975):
🚀 Tên lửa phòng không:
- 158 tổ hợp tên lửa phòng không (chủ yếu là S-75 Dvina/SA-2) cùng với hàng nghìn quả đạn tên lửa.
🛩️ Máy bay và trực thăng:
-Hơn 700 máy bay chiến đấu (bao gồm MiG-17, MiG-21, IL-28).
🛩️120 máy bay trực thăng.
🛡️ Xe tăng và xe bọc thép:
- 2.000 xe tăng và xe bọc thép (chủ yếu là T-54, PT-76).
🔫 Pháo binh và súng cối:
- 7.000 khẩu pháo và súng cối.
🛡️ Pháo phòng không:
- Hơn 5.000 khẩu pháo phòng không các cỡ, bao gồm 37mm, 57mm và 100mm.
🚢 Tàu chiến:
- Hơn 100 tàu chiến các loại, bao gồm tàu phóng ngư lôi, tàu quét mìn và tàu tuần tiễu ven bờ.
📡 Radar và thiết bị điện tử:
- 40 bộ radar cảnh giới quốc gia (trực tiếp 37 bộ).
📦 Khối lượng viện trợ theo giai đoạn:
- 1955–1960: 29.996 tấn.
- 1961–1964: 47.223 tấn.
- 1965–1968: 226.969 tấn.
- 1969–1972: 143.793 tấn.
- 1973–1975: 65.601 tấn.
👥 Hỗ trợ nhân lực và huấn luyện:
- Hơn 11.000 quân nhân Liên Xô đã có mặt tại Việt Nam, bao gồm 6.500 sĩ quan và tướng lĩnh, cùng hơn 4.500 binh sĩ và hạ sĩ quan.
- Hơn 10.000 quân nhân Việt Nam được đào tạo tại các trường quân sự và học viện của Liên Xô.
Chuyên gia quân sự:
- Hàng nghìn cố vấn quân sự Liên Xô đã đến giúp huấn luyện và trực tiếp tham gia điều khiển radar, tên lửa phòng không.
Viện trợ phòng không:
- Giúp xây dựng hệ thống phòng không miền Bắc, đặc biệt chống lại chiến dịch “Rolling Thunder” của Mỹ.