Báo cáo tài chính Vinfast năm 2024, lõm 2024 77 ngàn tỷ, lũy kế lỗ 267 ngàn tỷ, nợ ngắn hạn 170 ngàn tỷ, âm vốn củ

Chúng mày nếu còn ở Vịt thì đừng thấy bọn như Vin nợ lỏ cặc mà hả hê. Thông qua nhiều cơ chế, chính sách thì nợ của bọn DN đỏ sẽ đổ hết lên đầu chúng mày cả thôi :vozvn (8):
 
Dưới đây là phân tích nhanh báo cáo tài chính chưa kiểm toán của VinFast cho quý 4 và cả năm 2024, dựa trên tài liệu bạn cung cấp từ SEC:
## 📊 Tóm tắt kết quả kinh doanh
## Quý 4 năm 2024:
- **Doanh thu**: 16.496,4 tỷ VND (~678 triệu USD), tăng 69,8% so với cùng kỳ năm trước và 33,8% so với quý 3.
- **Doanh thu bán xe**: 15.441,5 tỷ VND (~634,5 triệu USD), tăng 77,8% so với quý 4/2023.
- **Lỗ gộp**: 13.054,4 tỷ VND (~536,4 triệu USD), tăng 176% so với quý 4/2023.
- **Biên lợi nhuận gộp**: âm 79,1%, tăng so với âm 48,7% cùng kỳ năm trước.
- **Lỗ hoạt động**: 23.852,1 tỷ VND (~980,2 triệu USD), tăng 98,9% so với quý 4/2023.
- **Lỗ ròng**: 30.594,8 tỷ VND (~1.257,2 triệu USD), tăng 80,7% so với quý 4/2023.
### Cả năm 2024:
- **Doanh thu**: 44.019,0 tỷ VND (~1.808,9 triệu USD), tăng 57,9% so với năm 2023.
- **Doanh thu bán xe**: 40.145,5 tỷ VND (~1.649,7 triệu USD), tăng 58,1% so với năm trước.
- **Lỗ gộp**: 25.277,6 tỷ VND (~1.038,7 triệu USD), tăng 84,4% so với năm 2023.
- **Biên lợi nhuận gộp**: âm 57,4%, giảm so với âm 49,2% năm 2023.
- **Lỗ hoạt động**: 55.399,2 tỷ VND (~2.276,5 triệu USD), tăng 32% so với năm trước.
- **Lỗ ròng**: 77.354,9 tỷ VND (~3.178,8 triệu USD), tăng 28,4% so với năm 2023---
## 🚗 Tình hình giao xe
- **Xe điện (EV)**: 97.399 xe trong năm 2024 (tăng 192% so với năm 2023), trong đó 87.890 xe được giao tại Việt Nam.
- **Xe máy điện**: 70.977 xe trong năm 2024, tăng nhẹ 1% so với năm trước## 💰 Hỗ trợ tài chính từ Vingroup và ông Phạm Nhật Vượng
- **Vingroup**: Cam kết cho VinFast vay thêm tối đa 35.000 tỷ VND (~1,4 tỷ USD) từ tháng 11/2024 đến 2026; đã giải ngân 27.469,2 tỷ VND (~1,1 tỷ USD) tính đến 31/3/2025.
- **Ông Phạm Nhật Vượng**: Cam kết tài trợ không hoàn lại tối đa 50.000 tỷ VND (~2,1 tỷ USD); đã giải ngân 10.000 tỷ VND (~410,9 triệu USD) tính đến 31/3/2025.
---## 📉 Các yếu tố ảnh hưởng đến biên lợi nhuận gộp
- **Chương trình sạc miễn phí**: Chi phí 5.900 tỷ VND (~242,5 triệu USD) cho chương trình sạc miễn phí tại Việt Nam được ghi nhận là khoản giảm doanh thu, ảnh hưởng tiêu cực đến biên lợi nhuận gộp.
- **Chi phí bán hàng và quản lý**: Tăng mạnh do mở rộng hoạt động toàn cầu và chi phí tiếp thị.
## 🔍 Nhận định nhanh
VinFast đang trong giai đoạn đầu tư mạnh để mở rộng thị phần, đặc biệt tại Việt Nam. Tuy nhiên, biên lợi nhuận gộp âm sâu và lỗ ròng lớn cho thấy công ty cần cải thiện hiệu quả hoạt động và kiểm soát chi phí tốt hơn. Sự hỗ trợ tài chính từ Vingroup và ông Phạm Nhật Vượng là yếu tố quan trọng giúp VinFast duy trì hoạt động trong ngắn hạn.
 
Chúng mày nếu còn ở Vịt thì đừng thấy bọn như Vin nợ lỏ cặc mà hả hê. Thông qua nhiều cơ chế, chính sách thì nợ của bọn DN đỏ sẽ đổ hết lên đầu chúng mày cả thôi :vozvn (8):
11 tỏi chia đám bank gánh mớ bọn đi Ngoa sợ lol gì. Đám culi ba que gửi về tầm 20 tỏi năm dư sức nuôi
 

Về nguy cơ “càng sản xuất càng thiếu đô”


Hoàn toàn có cơ sở. Cụ thể:


  • Nguyên liệu & linh kiện nhập khẩu: Để sản xuất ô tô điện, VinFast phải nhập khẩu hầu hết các linh kiện quan trọng như pin, động cơ điện, bán dẫn, chip, các thiết bị điện tử điều khiển… bằng USD hoặc EUR.
  • Doanh thu chủ yếu nội địa = VND: Trong khi đó, phần lớn xe VinFast vẫn tiêu thụ ở thị trường Việt Nam – khách hàng trả bằng VND. Điều này tạo ra mất cân đối ngoại tệ: phải chi ngoại tệ để nhập khẩu, nhưng thu về lại là tiền đồng.
  • Nếu không xuất khẩu tốt, thì càng bán nhiều trong nước càng gây áp lực lên dự trữ ngoại hối quốc gia, vì doanh nghiệp phải chuyển đổi VND sang USD để mua linh kiện.



Giải pháp lý tưởng để tránh “chảy máu đô”


  • Tăng tỷ lệ nội địa hóa: Giảm phụ thuộc vào nhập khẩu bằng cách phát triển chuỗi cung ứng trong nước.
  • Đẩy mạnh xuất khẩu: Bán xe ở Mỹ, châu Âu hoặc các nước chấp nhận thanh toán bằng USD sẽ giúp cân bằng lại dòng ngoại tệ.
  • Thu hút đầu tư sản xuất linh kiện tại chỗ: Mời gọi các công ty như LG, Panasonic, Bosch… đầu tư vào Việt Nam để làm nhà cung ứng linh kiện ngay tại địa phương.



Nếu VinFast không thể tăng xuất khẩu và vẫn nhập khẩu linh kiện để sản xuất xe bán trong nước, thì về dài hạn có thể gây áp lực lên cán cân vãng lai và tỷ giá, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam còn nhập siêu nhiều mặt hàng công nghệ cao.


Để tính toán 1 năm VinFast có thể gây thâm hụt bao nhiêu USD cho cán cân vãng lai nếu chỉ bán xe trong nước, ta sẽ dùng dữ liệu thực tế năm 2024 làm cơ sở:




1. Giả định và dữ liệu đầu vào (năm 2024):


  • Tổng doanh thu VinFast: 1,81 tỷ USD
  • Tỷ lệ tiêu thụ nội địa: khoảng 90%
  • Tỷ lệ linh kiện nhập khẩu: khoảng 40% giá thành
  • Tỷ lệ nội địa hóa: khoảng 60%



2. Tính phần chi ngoại tệ nhập khẩu linh kiện:


90% doanh thu đến từ thị trường Việt Nam =
1,81 tỷ USD × 90% = 1,63 tỷ USD (doanh thu trong nước)


Giả định giá bán = chi phí sản xuất (để đơn giản hóa), thì:
Chi phí linh kiện nhập khẩu = 40% × 1,63 tỷ USD = 652 triệu USD




3. Doanh thu nội địa bằng VND, chi phí bằng USD


→ Toàn bộ 652 triệu USD này là ngoại tệ cần mua trên thị trường để nhập linh kiện.


Vì khách hàng trả bằng VND, nên VinFast phải chuyển đổi tiền VND sang USD → gây thâm hụt ngoại tệ thực tế.




**4. Vậy kết mỗi năm gây thâm hụt khoản 700tr đô thôi.​

 

1. Doanh thu (Revenue)

  • Năm 2023: 1,809 triệu USD.
  • Năm 2024: 1,146 triệu USD (giảm 36.6% so với 2023).
  • Theo quý năm 2024:
    • Q1: 678 triệu USD
    • Q2: 507 triệu USD
    • Q3: 356 triệu USD
    • Q4: 268 triệu USD
Nhận xét:

  • Doanh thu sụt giảm mạnh qua từng quý, đặc biệt Q4/2024 chỉ đạt 268 triệu USD (giảm 85.2% so với Q1/2024). Điều này cho thấy công ty đang gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc duy trì doanh số, có thể do mất thị phần, cạnh tranh khốc liệt, hoặc suy thoái kinh tế.

2. Lợi nhuận gộp (Gross Profit) & Biên lợi nhuận gộp (Gross Margin)

  • Năm 2023: Lỗ gộp (157) triệu USD (Biên lợi nhuận gộp: -49.2%).
  • Năm 2024: Lỗ gộp tăng lên (1,039) triệu USD (Biên lợi nhuận gộp: -79.1%).
  • Xu hướng theo quý 2024:
    • Biên lợi nhuận gộp âm sâu dần: Từ -57.4% (Q1) xuống -79.1% (Q4).
Nhận xét:

  • Chi phí sản xuất/vốn hàng bán vượt xa doanh thu, dẫn đến lỗ gộp ngày càng lớn. Nguyên nhân có thể do:
    • Giá nguyên vật liệu đầu vào tăng.
    • Giảm giá bán để cạnh tranh nhưng không kiểm soát được chi phí.
    • Sản lượng bán giảm làm chi phí cố định phân bổ cao.

3. EBITDA (Non-GAAP)

  • Năm 2023: (349) triệu USD.
  • Năm 2024: (1,966) triệu USD (lỗ tăng 463%).
  • Xu hướng theo quý 2024: Không có số liệu chi tiết, nhưng mức lỗ -1,966 triệu USD cho cả năm phản ánh tình trạng kinh doanh yếu kém.
Nhận xét:

  • EBITDA âm sâu cho thấy công ty không tạo ra đủ thu nhập từ hoạt động cốt lõi để trang trải chi phí hoạt động (không tính lãi, thuế, khấu hao). Đây là dấu hiệu cực kỳ đáng báo động về hiệu quả quản lý.

4. Điểm đáng chú ý khác

  • Tỷ giá USD/MYO: Được giả định là RASI, nhưng không rõ mức độ ảnh hưởng của tỷ giá này đến báo cáo. Nếu tỷ giá thực tế biến động, các con số có thể thay đổi đáng kể.
  • Ghi chú về EBITDA: EBITDA được định nghĩa là "Lợi nhuận trước lãi, định giá hợp lý, khấu hao và phân bổ", nhưng cách tính này có thể không tuân thủ chuẩn mực kế toán thông thường, cần kiểm tra lại tính minh bạch.

5. Tổng kết & Đánh giá rủi ro

  • Rủi ro cao:
    • Doanh thu sụt giảm liên tục, lợi nhuận gộp và EBITDA âm sâu cho thấy công ty đang trên bờ vực phá sản.
    • Khả năng mất thanh khoản: EBITDA âm lớn đồng nghĩa với việc công ty phải dựa vào vay nợ hoặc phát hành cổ phiếu để tồn tại, dẫn đến rủi ro vỡ nợ.
  • Nguyên nhân tiềm ẩn:
    • Quản lý chi phí kém.
    • Mô hình kinh doanh không bền vững.
    • Áp lực cạnh tranh hoặc suy thoái thị trường.

Khuyến nghị

  • Cần cơ cấu lại doanh nghiệp khẩn cấp: Cắt giảm chi phí, tái cấu trúc nợ, hoặc tìm kiếm nhà đầu tư mới.
  • Phân tích sâu hơn về nguyên nhân sụt giảm doanh thu và biện pháp phục hồi thị phần.
  • Đánh giá lại định giá sản phẩm và chiến lược tiếp thị để cải thiện biên lợi nhuận.
Kết luận: Báo cáo phản ánh tình trạng khủng hoảng tài chính nghiêm trọng, cần hành động quyết liệt để tránh phá sản.

1. Doanh thu (Revenue)

  • Năm 2023: 1,809 triệu USD.
  • Năm 2024: 1,146 triệu USD (giảm 36.6% so với 2023).
  • Theo quý năm 2024:
    • Q1: 678 triệu USD
    • Q2: 507 triệu USD
    • Q3: 356 triệu USD
    • Q4: 268 triệu USD
Nhận xét:

  • Doanh thu sụt giảm mạnh qua từng quý, đặc biệt Q4/2024 chỉ đạt 268 triệu USD (giảm 85.2% so với Q1/2024). Điều này cho thấy công ty đang gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc duy trì doanh số, có thể do mất thị phần, cạnh tranh khốc liệt, hoặc suy thoái kinh tế.

2. Lợi nhuận gộp (Gross Profit) & Biên lợi nhuận gộp (Gross Margin)

  • Năm 2023: Lỗ gộp (157) triệu USD (Biên lợi nhuận gộp: -49.2%).
  • Năm 2024: Lỗ gộp tăng lên (1,039) triệu USD (Biên lợi nhuận gộp: -79.1%).
  • Xu hướng theo quý 2024:
    • Biên lợi nhuận gộp âm sâu dần: Từ -57.4% (Q1) xuống -79.1% (Q4).
Nhận xét:

  • Chi phí sản xuất/vốn hàng bán vượt xa doanh thu, dẫn đến lỗ gộp ngày càng lớn. Nguyên nhân có thể do:
    • Giá nguyên vật liệu đầu vào tăng.
    • Giảm giá bán để cạnh tranh nhưng không kiểm soát được chi phí.
    • Sản lượng bán giảm làm chi phí cố định phân bổ cao.

3. EBITDA (Non-GAAP)

  • Năm 2023: (349) triệu USD.
  • Năm 2024: (1,966) triệu USD (lỗ tăng 463%).
  • Xu hướng theo quý 2024: Không có số liệu chi tiết, nhưng mức lỗ -1,966 triệu USD cho cả năm phản ánh tình trạng kinh doanh yếu kém.
Nhận xét:

  • EBITDA âm sâu cho thấy công ty không tạo ra đủ thu nhập từ hoạt động cốt lõi để trang trải chi phí hoạt động (không tính lãi, thuế, khấu hao). Đây là dấu hiệu cực kỳ đáng báo động về hiệu quả quản lý.

4. Điểm đáng chú ý khác

  • Tỷ giá USD/MYO: Được giả định là RASI, nhưng không rõ mức độ ảnh hưởng của tỷ giá này đến báo cáo. Nếu tỷ giá thực tế biến động, các con số có thể thay đổi đáng kể.
  • Ghi chú về EBITDA: EBITDA được định nghĩa là "Lợi nhuận trước lãi, định giá hợp lý, khấu hao và phân bổ", nhưng cách tính này có thể không tuân thủ chuẩn mực kế toán thông thường, cần kiểm tra lại tính minh bạch.

5. Tổng kết & Đánh giá rủi ro

  • Rủi ro cao:
    • Doanh thu sụt giảm liên tục, lợi nhuận gộp và EBITDA âm sâu cho thấy công ty đang trên bờ vực phá sản.
    • Khả năng mất thanh khoản: EBITDA âm lớn đồng nghĩa với việc công ty phải dựa vào vay nợ hoặc phát hành cổ phiếu để tồn tại, dẫn đến rủi ro vỡ nợ.
  • Nguyên nhân tiềm ẩn:
    • Quản lý chi phí kém.
    • Mô hình kinh doanh không bền vững.
    • Áp lực cạnh tranh hoặc suy thoái thị trường.

Khuyến nghị

  • Cần cơ cấu lại doanh nghiệp khẩn cấp: Cắt giảm chi phí, tái cấu trúc nợ, hoặc tìm kiếm nhà đầu tư mới.
  • Phân tích sâu hơn về nguyên nhân sụt giảm doanh thu và biện pháp phục hồi thị phần.
  • Đánh giá lại định giá sản phẩm và chiến lược tiếp thị để cải thiện biên lợi nhuận.
Kết luận: Báo cáo phản ánh tình trạng khủng hoảng tài chính nghiêm trọng, cần hành động quyết liệt để tránh phá sản.
 
Chúng mày nếu còn ở Vịt thì đừng thấy bọn như Vin nợ lỏ cặc mà hả hê. Thông qua nhiều cơ chế, chính sách thì nợ của bọn DN đỏ sẽ đổ hết lên đầu chúng mày cả thôi :vozvn (8):
Doanh nghiệp nhà lước mua lại, cuối lăm gộp vào nợ lũy kế trăm ngàn tỷ hồ đồng cho dân gánh 😀
 

Có thể bạn quan tâm

Top