Johnny Lê Nữu Vượng
Già làng

Câu chuyện về việc Hồng Vệ Binh cướp vũ khí và tấn công công an, quân đội là một chương đen tối trong lịch sử Cách mạng Văn hóa.
Lực lượng Hồng vệ binh trong Cách mạng Văn hóa Trung Quốc. Ảnh: baidu
Hồng Vệ Binh được thành lập năm 1966, chủ yếu là học sinh, sinh viên tuổi từ 15-25, được giáo dục để tôn sùng Mao và tư tưởng của ông. Với sự khích lệ từ Mao qua bức thư ngỏ ngày 1/8/1966 và sự hậu thuẫn của Giang Thanh (vợ Mao), họ trở thành lực lượng xung kích, tấn công “Bốn cái cũ” (phong tục, văn hóa, tập quán, tư tưởng hủ lậu). Tuy nhiên, do tâm lý đám đông và thiếu nhận thức chính trị, các nhóm Hồng Vệ Binh nhanh chóng trở nên quá khích, không chỉ đấu tố trí thức, quan chức, mà còn gây rối trật tự xã hội. Đến năm 1967-1968, nhiều nhóm bắt đầu chia rẽ thành các phe phái, đấu đá lẫn nhau và thách thức cả cơ quan công quyền.
Hành động cướp vũ khí và tấn công công an, quân đội
Một trong những giai đoạn hỗn loạn nhất xảy ra vào năm 1967-1968, khi Hồng Vệ Binh bắt đầu cướp vũ khí từ các kho quân sự và doanh trại. Theo các nguồn, được sự khích lệ gián tiếp từ Giang Thanh, họ xâm nhập và cướp phá các tòa nhà quân đội mà không bị các tướng lĩnh ngăn chặn ngay lập tức. Hành động này kéo dài đến mùa thu năm 1968, thời điểm Mao buộc phải can thiệp để kiểm soát tình hình.
Sự kiện tại Vũ Hán (1967)
Một câu chuyện nổi bật diễn ra tại Vũ Hán vào tháng 7/1967, được gọi là “Sự kiện Vũ Hán”. Các nhóm Hồng Vệ Binh tại đây, thuộc các phe phái đối lập (như “Tập đoàn triệu người” và “Công nhân cách mạng”), đã xung đột dữ dội với nhau và với chính quyền địa phương. Để củng cố sức mạnh, một số nhóm Hồng Vệ Binh cướp súng trường, lựu đạn, và thậm chí cả xe bọc thép từ các kho vũ khí quân đội. Họ sử dụng vũ khí này để tấn công không chỉ đối thủ mà còn cả lực lượng công an và Quân Giải phóng Nhân dân (PLA) được cử đến để dập tắt bạo loạn.
Trong một vụ đụng độ, Hồng Vệ Binh đã bắt giữ và tra tấn Vương Lực, một thành viên nhóm lãnh đạo Cách mạng Văn hóa, khi ông đến Vũ Hán để hòa giải. Họ cũng tấn công các đơn vị PLA, dẫn đến thương vong cho cả hai phía. Theo ước tính, sự kiện này khiến hàng trăm người thiệt mạng, với hàng nghìn người bị thương. Mao Trạch Đông buộc phải cử Chu Ân Lai và các lực lượng quân đội lớn hơn để ổn định tình hình, đồng thời ra lệnh giải tán các nhóm Hồng Vệ Binh tại địa phương.
Học sinh, sinh viên thành lập các đơn vị Hồng vệ binh sau khi ông Mao viết thư cổ vũ họ. Các Hồng vệ binh thường mang theo cuốn Hồng bảo thư như một sự chỉ dẫn hành động từ ông Mao Trạch Đông

Ảnh: “Biển đỏ” khủng bố trên quảng trường Thiên An Môn. Hồng Vệ Binh cướp vũ khí và tấn công công an, quân đội trong Cách mạng Văn hóa
Các vụ cướp vũ khí trên toàn quốc
Ngoài Vũ Hán, các vụ cướp vũ khí diễn ra ở nhiều thành phố lớn như Bắc Kinh, Thượng Hải, và Quảng Châu. Theo báo cáo, Hồng Vệ Binh thường lợi dụng sự hỗn loạn để đột nhập vào các doanh trại quân đội hoặc kho vũ khí công an. Họ lấy được súng trường Kiểu 56 (phiên bản AK-47 của Trung Quốc), súng ngắn, lựu đạn, và đôi khi cả pháo hạng nhẹ. Những vũ khí này được sử dụng trong các cuộc giao tranh giữa các phe Hồng Vệ Binh hoặc để đối đầu với công an, quân đội khi bị đàn áp.
Tại Quảng Châu, năm 1968, một nhóm Hồng Vệ Binh đã tấn công trụ sở công an địa phương, sử dụng vũ khí cướp được để chống lại lực lượng an ninh. Cuộc xung đột kéo dài nhiều ngày, gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản. Theo một số tài liệu, ít nhất 200 người thiệt mạng trong các vụ đụng độ tương tự trên toàn quốc vào năm 1968.
Hậu quả và sự can thiệp của Mao
Sự quá khích của Hồng Vệ Binh, đặc biệt là các hành động cướp vũ khí và tấn công lực lượng công quyền, đã khiến Mao nhận ra mối đe dọa đối với quyền lực của mình. Đến cuối năm 1968, ông phát động phong trào “Tiến về nông thôn”, gửi hàng triệu Hồng Vệ Binh (ước tính 12-20 triệu người, trong đó 5,4 triệu là thành viên Hồng Vệ Binh) về các vùng nông thôn hẻo lánh. Mục tiêu công khai là để họ “học hỏi từ nông dân”, nhưng thực chất là nhằm vô hiệu hóa lực lượng này, ngăn chặn khả năng gây rối ở thành thị.
Những Hồng Vệ Binh tham gia cướp vũ khí và tấn công công an, quân đội thường bị trừng phạt nặng. Nhiều người bị bắt giam, tra tấn, hoặc xử tử với cáo buộc “phản cách mạng”. Theo nghiên cứu, trong giai đoạn 1967-1968, khoảng 500.000 người, bao gồm cả Hồng Vệ Binh, đã thiệt mạng trong các cuộc xung đột hoặc bị thanh trừng. Những người sống sót bị gửi đi nông thôn phải đối mặt với cuộc sống khắc nghiệt, lao động nặng nhọc, và mất cơ hội học tập, dẫn đến cái tên “Thế hệ bỏ đi”.
Từ những thanh niên nhiệt huyết, họ bị cuốn vào vòng xoáy bạo lực, trở thành công cụ của Mao, rồi bị chính ông loại bỏ khi không còn hữu dụng. Các sự kiện như ở Vũ Hán hay Quảng Châu cho thấy mức độ hỗn loạn và hậu quả tàn khốc của phong trào này, không chỉ đối với nạn nhân mà cả với chính những người tham gia.

Trong giai đoạn cao điểm của Cách mạng Văn hóa Trung Quốc (1966-1968), Hồng Vệ Binh, lực lượng thanh thiếu niên được Mao Trạch Đông hậu thuẫn, đã gây ra nhiều hành động bạo lực, bao gồm việc cướp vũ khí và tấn công cả công an lẫn quân đội.Hồng Vệ Binh được thành lập năm 1966, chủ yếu là học sinh, sinh viên tuổi từ 15-25, được giáo dục để tôn sùng Mao và tư tưởng của ông. Với sự khích lệ từ Mao qua bức thư ngỏ ngày 1/8/1966 và sự hậu thuẫn của Giang Thanh (vợ Mao), họ trở thành lực lượng xung kích, tấn công “Bốn cái cũ” (phong tục, văn hóa, tập quán, tư tưởng hủ lậu). Tuy nhiên, do tâm lý đám đông và thiếu nhận thức chính trị, các nhóm Hồng Vệ Binh nhanh chóng trở nên quá khích, không chỉ đấu tố trí thức, quan chức, mà còn gây rối trật tự xã hội. Đến năm 1967-1968, nhiều nhóm bắt đầu chia rẽ thành các phe phái, đấu đá lẫn nhau và thách thức cả cơ quan công quyền.
Hành động cướp vũ khí và tấn công công an, quân đội
Một trong những giai đoạn hỗn loạn nhất xảy ra vào năm 1967-1968, khi Hồng Vệ Binh bắt đầu cướp vũ khí từ các kho quân sự và doanh trại. Theo các nguồn, được sự khích lệ gián tiếp từ Giang Thanh, họ xâm nhập và cướp phá các tòa nhà quân đội mà không bị các tướng lĩnh ngăn chặn ngay lập tức. Hành động này kéo dài đến mùa thu năm 1968, thời điểm Mao buộc phải can thiệp để kiểm soát tình hình.
Sự kiện tại Vũ Hán (1967)
Một câu chuyện nổi bật diễn ra tại Vũ Hán vào tháng 7/1967, được gọi là “Sự kiện Vũ Hán”. Các nhóm Hồng Vệ Binh tại đây, thuộc các phe phái đối lập (như “Tập đoàn triệu người” và “Công nhân cách mạng”), đã xung đột dữ dội với nhau và với chính quyền địa phương. Để củng cố sức mạnh, một số nhóm Hồng Vệ Binh cướp súng trường, lựu đạn, và thậm chí cả xe bọc thép từ các kho vũ khí quân đội. Họ sử dụng vũ khí này để tấn công không chỉ đối thủ mà còn cả lực lượng công an và Quân Giải phóng Nhân dân (PLA) được cử đến để dập tắt bạo loạn.
Trong một vụ đụng độ, Hồng Vệ Binh đã bắt giữ và tra tấn Vương Lực, một thành viên nhóm lãnh đạo Cách mạng Văn hóa, khi ông đến Vũ Hán để hòa giải. Họ cũng tấn công các đơn vị PLA, dẫn đến thương vong cho cả hai phía. Theo ước tính, sự kiện này khiến hàng trăm người thiệt mạng, với hàng nghìn người bị thương. Mao Trạch Đông buộc phải cử Chu Ân Lai và các lực lượng quân đội lớn hơn để ổn định tình hình, đồng thời ra lệnh giải tán các nhóm Hồng Vệ Binh tại địa phương.


Ảnh: “Biển đỏ” khủng bố trên quảng trường Thiên An Môn. Hồng Vệ Binh cướp vũ khí và tấn công công an, quân đội trong Cách mạng Văn hóa
Các vụ cướp vũ khí trên toàn quốc
Ngoài Vũ Hán, các vụ cướp vũ khí diễn ra ở nhiều thành phố lớn như Bắc Kinh, Thượng Hải, và Quảng Châu. Theo báo cáo, Hồng Vệ Binh thường lợi dụng sự hỗn loạn để đột nhập vào các doanh trại quân đội hoặc kho vũ khí công an. Họ lấy được súng trường Kiểu 56 (phiên bản AK-47 của Trung Quốc), súng ngắn, lựu đạn, và đôi khi cả pháo hạng nhẹ. Những vũ khí này được sử dụng trong các cuộc giao tranh giữa các phe Hồng Vệ Binh hoặc để đối đầu với công an, quân đội khi bị đàn áp.
Tại Quảng Châu, năm 1968, một nhóm Hồng Vệ Binh đã tấn công trụ sở công an địa phương, sử dụng vũ khí cướp được để chống lại lực lượng an ninh. Cuộc xung đột kéo dài nhiều ngày, gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản. Theo một số tài liệu, ít nhất 200 người thiệt mạng trong các vụ đụng độ tương tự trên toàn quốc vào năm 1968.
Hậu quả và sự can thiệp của Mao
Sự quá khích của Hồng Vệ Binh, đặc biệt là các hành động cướp vũ khí và tấn công lực lượng công quyền, đã khiến Mao nhận ra mối đe dọa đối với quyền lực của mình. Đến cuối năm 1968, ông phát động phong trào “Tiến về nông thôn”, gửi hàng triệu Hồng Vệ Binh (ước tính 12-20 triệu người, trong đó 5,4 triệu là thành viên Hồng Vệ Binh) về các vùng nông thôn hẻo lánh. Mục tiêu công khai là để họ “học hỏi từ nông dân”, nhưng thực chất là nhằm vô hiệu hóa lực lượng này, ngăn chặn khả năng gây rối ở thành thị.
Những Hồng Vệ Binh tham gia cướp vũ khí và tấn công công an, quân đội thường bị trừng phạt nặng. Nhiều người bị bắt giam, tra tấn, hoặc xử tử với cáo buộc “phản cách mạng”. Theo nghiên cứu, trong giai đoạn 1967-1968, khoảng 500.000 người, bao gồm cả Hồng Vệ Binh, đã thiệt mạng trong các cuộc xung đột hoặc bị thanh trừng. Những người sống sót bị gửi đi nông thôn phải đối mặt với cuộc sống khắc nghiệt, lao động nặng nhọc, và mất cơ hội học tập, dẫn đến cái tên “Thế hệ bỏ đi”.
Từ những thanh niên nhiệt huyết, họ bị cuốn vào vòng xoáy bạo lực, trở thành công cụ của Mao, rồi bị chính ông loại bỏ khi không còn hữu dụng. Các sự kiện như ở Vũ Hán hay Quảng Châu cho thấy mức độ hỗn loạn và hậu quả tàn khốc của phong trào này, không chỉ đối với nạn nhân mà cả với chính những người tham gia.