1. Chiến lược “Chiến tranh đặc biệt” (1961–1965):
Bản chất: Dùng quân đội Sài Gòn là chính, có cố vấn và vũ khí, phương tiện của Mỹ.
Thủ đoạn: Lập “ấp chiến lược” để cô lập dân với lực lượng cách mạng; tăng viện trợ quân sự, huấn luyện, vũ trang cho quân đội VNCH.
Mục tiêu: Dập tắt phong trào đấu tranh của cách mạng miền Nam bằng tay người Việt, tránh đưa quân Mỹ vào trực tiếp.
Kết quả: Thất bại vì ấp chiến lược bị phá, lực lượng cách mạng ngày càng lớn mạnh.
---
2. Chiến lược “Chiến tranh cục bộ” (1965–1968):
Bản chất: Mỹ đổ quân ồ ạt vào miền Nam, trực tiếp tham chiến.
Quy mô: Đỉnh điểm có hơn 500.000 lính Mỹ ở Việt Nam.
Thủ đoạn: Tiến hành các cuộc hành quân lớn, tìm-diệt lực lượng cách mạng; đồng thời mở rộng đánh phá miền Bắc bằng không quân.
Kết quả: Bị sa lầy, thiệt hại nặng nề, đỉnh cao là thất bại trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.
---
3. Chiến lược “Việt Nam hóa chiến tranh” (1969–1973):
Bản chất: Mỹ rút dần quân, tăng cường viện trợ cho VNCH để tự lực chiến đấu.
Khẩu hiệu: “Dùng người Việt đánh người Việt”, “Rút mà không thua”.
Kèm theo: Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương (đánh Lào, Campuchia).
Kết quả: Lực lượng cách mạng vẫn phát triển, quân đội Sài Gòn không đủ sức gánh vác, chiến lược này thất bại.
---
4. Chiến lược ngoại giao – “Đàm phán trên thế mạnh”:
Mỹ vừa đánh vừa đàm phán tại Hội nghị Paris (1968–1973), với mục tiêu tìm kiếm một giải pháp rút lui mà vẫn giữ thể diện, duy trì chính quyền tay sai ở miền Nam.
Nhưng thực tế, càng đánh càng yếu, cuối cùng buộc phải ký Hiệp định Paris năm 1973, rút hết
quân và chấp nhận thua cuộc trên thực tế.