Bao giờ chúng ta mới ngừng viết về chiến tranh?

Một người nông dân cày ruộng trước một khẩu súng máy trong Chiến tranh Việt Nam

Nguồn hình ảnh,Getty Images

  • Tác giả,Vinh Phú Phạm
  • Vai trò,Gửi cho BBC từ New York, Hoa Kỳ
  • 8 giờ trước
Khi tôi lớn lên ở Hoa Kỳ vào cuối những năm 1990, những câu chuyện tôi có thể tìm thấy về Việt Nam phần lớn đều xoay quanh chiến tranh.
Tôi là một đứa trẻ trầm lặng, mê sách, hay dành hàng giờ trong thư viện và hiệu sách lớn, lật giở từng gáy sách với hy vọng sẽ tìm thấy một tựa sách nào đó cất tiếng gọi tên mình. Tại tiệm Barnes & Noble, trong một góc nhỏ dán nhãn "International" (Quốc tế), tôi bắt gặp đi bắt gặp lại duy nhất một cuốn sách về Việt Nam với nhan đề The Sacred Willow: Four Generations in the Life of a Vietnamese Family (Cây liễu thiêng: Bốn thế hệ trong một gia đình Việt Nam) của Dương Vân Mai Elliott. Khi lật qua những trang đầu tiên, tôi có cảm giác đây là cuốn sách tiếng Anh duy nhất thực sự xem Việt Nam một cách nghiêm túc—nhưng nó cũng nặng nề vô cùng. Quá nặng. Lúc nào cũng là chuyện ly tán, khổ đau, lạnh lùng của chiến tranh, và những hậu quả kéo dài sau đó.
Biết bao cuốn sách—hồi ký, lịch sử, thậm chí tiểu thuyết—tôi đọc lúc bấy giờ dường như không thể tồn tại ngoài nỗi đau – hay nói đúng hơn, luôn bị nỗi đau định hình.
Lúc ấy, tôi còn chưa biết đến khái niệm "di dân học" hay "chấn thương xuyên thế hệ," nhưng tôi hiểu rõ cảm giác mà những câu chuyện đó mang lại: sự mỏi mệt. Không phải thứ mệt mỏi thân xác, mà là thứ gì đó sâu thẳm hơn, âm ỉ trong tâm hồn. Như thể sức nặng của của lịch sử đã khắc sâu vào da thịt tôi, và từng câu chữ lại nhấn thêm vào vết bầm ấy. Không phải tôi không muốn biết mình đến từ đâu—tôi rất muốn. Nhưng "cách" mà câu chuyện được kể mới là điều quan trọng. Tôi khao khát những câu chuyện không bắt đầu hay kết thúc bằng tiếng trực thăng, tiếng súng nổ, hay âm vang của một thành phố đang sụp đổ.
Việt Nam của tôi—Việt Nam của thập niên 1990—nghèo đói, vâng, nhưng cũng dịu dàng và nhiệm màu, với những người chú chở ba đứa trẻ trên chiếc xe máy, với làn khói nhang cuộn quanh các bậc cửa, với tiếng cười vang vọng giữa những bức tường xi măng của những ngôi nhà thô. Đó cũng là một sự thật. Nhưng chẳng ai viết về Việt Nam ấy cả.
Vì thế nên tôi đã lặng lẽ quay lưng với những câu chuyện của chính mình, dù trong lòng vẫn tiếc nuối vì sự vắng bóng ấy. Tôi xem Paris By Night ở nhà, tập ngân nga theo những bản tình ca của Trịnh Công Sơn dù chưa hiểu hết lời. Tôi để cha mẹ kể những câu chuyện của đời họ, nhưng hiếm khi đặt câu hỏi. Tôi khao khát những câu chuyện về Việt Nam không gắn chặt với chấn thương—mà tìm mãi không thấy. Tôi đã chờ đợi một điều gì đó chưa từng được viết ra. Những bữa cơm gia đình không kết thúc trong nước mắt hay sự lặng lẽ oán giận. Những tuổi thơ không bị ngắt quãng bởi mất mát.
Một khu tưởng niệm tại California gợi nhắc lại cuộc chiến hơn 50 năm trước.

Nguồn hình ảnh,Getty Images
Chụp lại hình ảnh,Một khu tưởng niệm tại California gợi nhắc lại cuộc chiến hơn 50 năm trước.
Phải đến khi vào đại học, tôi mới bắt đầu quay trở về. Tôi đọc lại các tác giả Việt Nam, đầy tò mò. Điều gì đã thay đổi? Có lẽ tôi đã trưởng thành hơn, đủ sức chịu đựng nỗi đau. Có lẽ tôi đã bắt đầu hiểu rằng không phải vết thương nào cũng nên né tránh—có những vết thương cần phải đối diện. Những vết sẹo tinh thần vẫn còn đó, nhưng tôi nhận ra văn chương có thể là một cách để tôi chạm vào những vết sẹo ấy một cách dịu dàng, để cảm mà không khiến những vết sẹo trong tôi rỉ máu trở lại.
Nhưng ngay cả lúc ấy tôi vẫn chưa thể đến gần chủ đề chiến tranh. "Chiến tranh chống Mỹ cứu nước," như cách được gọi ở Việt Nam, vẫn còn quá gần, quá ồn ào, quá rối ren trong sự mặc cảm của nước Mỹ và im lặng của người Việt hải ngoại. Tôi tìm nơi ẩn náu trong những cuộc chiến trước đó—thời Pháp thuộc, những nỗi niềm của thế hệ trước, những nỗi u hoài đẹp đẽ của những tiểu thuyết gia Việt viết bằng tiếng Pháp, những trái tim còn mắc kẹt trong chủ nghĩa lãng mạn phù phiếm. Tôi đọc Phạm Duy Khiêm, Nguyễn Tiến Lãng, và cả những bài thơ Việt của Cung Giũ Nguyên. Tôi tự nhủ rằng nếu những biến cố ấy xa hơn về mặt thời gian, có lẽ chúng sẽ bớt đau hơn. Nhưng không. Nỗi đau không thuộc về niên đại thời gian, mà thuộc về dòng giống, về ký ức truyền đời.
Tôi dần hiểu ra, với tất cả sự lưỡng lự và miễn cưỡng, rằng văn học của chúng ta không phải là để thanh tẩy nỗi đau, mà để tồn tại. Các nhà văn của thập niên 1980 và 1990 không nhất thiết viết để khép lại vết thương. Họ viết để bám víu, để khẳng định sự hiện diện, để giành lấy một khoảng không gian trong một đất nước đòi họ phải hòa nhập và quên đi. Câu chữ của họ là chiếc phao cứu sinh. Những cuốn hồi ký của họ là bằng chứng rằng họ đã có mặt nơi đây, rằng chúng ta đã có mặt. Họ không viết để chữa lành. Họ viết để tiếp tục sống. Catfish and Mandala (Cá tra và Mạn-đà-la) của Andrew X. Pham là một ví dụ điển hình—câu chuyện bắt đầu là hành trình và kết thúc bằng sự đối diện, không chỉ với những hướng đi hay đất nước, mà với chính bản thân.
Hành trình của Andrew X. Pham được khắc họa như một cuộc trở về—cả theo nghĩa đen lẫn nội tâm—nhưng lại có ý nghĩa rất quan trọng đối với tôi. Bởi lẽ, rất nhiều câu chuyện tôi từng lớn lên cũng đều kết thúc bằng sự ra đi: những con thuyền bị rò rỉ, những sự hỗn loạn ở các tòa đại sứ, những cuộc trốn chạy giữa đêm khuya. Chúng xoay quanh những điều mà tôi đã trốn khỏi. Nhưng hành trình của Andrew X. Pham—ngổn ngang và chưa trọn vẹn–nói về những gì ta có thể dám trở về đối diện. Về ý nghĩa việc tìm kiếm một đất nước đã nhào nặn nên mình nhưng chưa từng thực sự biết đến mình. Cuộc trở về ấy không mang dáng dấp oai hùng. Nó vụng về, dang dở, chênh vênh. Và chính trong điều đó, tôi nhận ra chính mình.
Bóng dáng chiến tranh vẫn hiện diện khắp nơi sau nửa thế kỷ kể từ khi Chiến tranh Việt Nam kết thúc. Trong ảnh là màn biểu diễn của chiến đấu cơ trên bầu trời TP HCM trong dịp 30/4/2025.

Nguồn hình ảnh,Getty Images
Chụp lại hình ảnh,Bóng dáng chiến tranh vẫn hiện diện khắp nơi sau nửa thế kỷ kể từ khi Chiến tranh Việt Nam kết thúc. Trong ảnh là màn biểu diễn của chiến đấu cơ trên bầu trời TP HCM trong dịp 30/4/2025.
Tôi trở về Việt Nam lần đầu tiên một mình khi vừa bước vào tuổi đôi mươi. Tôi tự nhủ rằng đó là để kết nối lại, để hiểu hơn. Nhưng thật ra, tôi đang đi tìm một điều gì đó giống như sự cho phép—sự cho phép để thuộc về, để cảm nhận, để khẳng định. Sài Gòn không giống như những gì tôi từng tưởng tượng hay ghi nhớ. Nó lớn hơn, nhanh hơn, ồn ào hơn. Họ hàng đón tôi bằng sự ấm áp, nhưng cũng đầy tò mò pha một chút xa cách. Quá Mỹ, nhưng cũng không hẳn là Mỹ. Tiếng Việt của tôi tạm ổn nhưng không trôi chảy. Cử chỉ của tôi có phần quá lịch thiệp. Câu hỏi tôi đặt ra thì quá trừu tượng, từ ngữ tôi dùng thì đã lỗi thời.
Tôi đã quay vài lần. Mỗi chuyến đi khiến tôi thêm vụn vỡ, nhưng cũng đầy đặn hơn. Việt Nam không hẳn là nhà. Nhưng cũng không phải sự xa lạ. Nó là một điều gì đó khác hẳn—một nơi mà ký ức và tưởng tượng đan xen vào nhau, nơi sự vắng mặt trở thành một hình thức của sự hiện hữu.
Chúng ta chưa có đủ những câu chuyện về sự trở về. Phần lớn văn chương Việt hải ngoại viết bằng tiếng Anh—một cách dễ hiểu—đã được định hình bởi chấn thương của sự ra đi. Những câu chuyện về thuyền nhân, các trại tỵ nạn, hệ thống hành chính của kiếp lưu vong. Những câu chuyện ấy khẩn thiết và cần thiết—chúng đã mở ra không gian trong một thế giới từng ưa chuộng sự im lặng. Nhưng sự trở về cũng là một chiến địa. Và là một nơi của ân sủng. Sự trở về đòi hỏi một loại can đảm khác: để nhìn thấy những gì đã đổi thay, và những gì vẫn y nguyên; để thừa nhận rằng, chữa lành không phải là một cuộc hồi hương, mà là một chuyến đi vòng vèo, dài và quanh co.
Có lẽ chỉ bây giờ chúng ta mới thực sự bắt đầu viết nên những câu chuyện như thế. Không chỉ là trốn chạy, mà là quay về lại. Những câu chuyện không khởi đầu bằng sụp đổ mà bằng sự tò mò. Không chỉ hỏi "Điều gì đã xảy ra với chúng ta?" mà còn là "Chúng ta sẽ có thể trở thành gì?"
Giờ đây, năm 2025, mọi thứ dường như đã khác. Hay đúng hơn, mọi thứ đã trở nên rõ ràng hơn. Các câu chuyện của người Mỹ gốc Việt không còn bị giấu trong những góc khuất của hiệu sách. Chúng đã được trưng bày trên những chiếc bàn trang trọng, được giảng dạy trong các giáo trình đại học, được phê bình, tranh luận, và quan trọng nhất—được đọc. Chúng ta đang chứng kiến một sự bùng nổ trong việc xuất bản văn học của người Mỹ gốc Việt: hồi ký, tiểu thuyết, thơ, truyện tranh. Những gì từng là những tiếng thì thầm giờ đã trở thành một hợp xướng.
 
Đôi khi có cảm giác như chúng ta đang bước vào một khoảnh khắc đặc biệt. Văn chương người Mỹ gốc Việt đang thăng hoa—thậm chí, trong một số giới, còn trở nên thời thượng. The Sympathizer (Cảm tình viên), tiểu thuyết thể loại gián điệp pha triết học của Việt Thanh Nguyễn, đã được trao giải Pulitzer năm 2016 và đã được chuyển thể thành phim truyền hình lớn trên HBO với Robert Downey Jr. vào vai chính. Trong khi đó, Ocean Vương, với tiểu thuyết đầu tay rực rỡ On Earth We're Briefly Gorgeous (Một thoáng ta rực rỡ ở nhân gian)—mà tôi đưa vào giáo trình của mình—đã trở thành một cái tên quen thuộc và là ứng viên chung khảo Giải Sách Quốc gia của Hoa Kỳ. Hồi ký minh họa The Best We Could Do (Những gì tốt nhất chúng tôi đã có thể làm) của Thi Bùi đã trở thành một cột mốc cả văn đàn lẫn học giới. Bằng sự dịu dàng, bao dung và âm thầm của riêng họ, Nguyễn Phan Quế Mai, Monique Trương và Andrew Lâm đã để lại những tác phẩm không chỉ truy vấn quá khứ mà còn trú ngụ trong chính sự phức tạp chưa có hồi kết ấy.
Nhà văn Ocean Vương trong một sự kiện nói chuyện tại Đại học UC San Diego, California vào tháng 10/2024.

Nguồn hình ảnh,Getty Images
Chụp lại hình ảnh,Nhà văn Ocean Vương trong một sự kiện nói chuyện tại Đại học UC San Diego, California vào tháng 10/2024.
Và còn có những tiếng nói khác như Paul Tran, với All the Flowers Kneeling (Muôn hoa quỳ xuống), xé toạc sự im lặng của chấn thương liên thế hệ; Kim-Anh Schreiber, với Fantasy (Ảo huyền), một tác phẩm vượt thể loại, tái tạo ký ức qua tự truyện hư cấu, phê bình điện ảnh, và nhịp điệu ma quái của nghệ thuật trình diễn; và Vi Khi Nao, với Fish in Exile (Con cá lưu đày) cùng các tác phẩm khác—làm mờ ranh giới giữa thơ, văn xuôi và triết học. Những cây bút này từ chối sự khép lại. Họ liều lĩnh dấn thân. Tác phẩm của họ không đòi được thấu hiểu; mà thách thức bạn đọc ở lại cùng nó.
Phê bình văn học cũng đã vươn mình để đáp ứng làn sóng sáng tác này. Những học giả như Isabelle Thuy Pelaud, Lan Dương và Tuấn Hoàng đang xây dựng các nền tảng lý thuyết mà văn chương của chúng ta xứng đáng có được. Công trình của họ không chỉ đặt câu hỏi về cách "ta viết như thế nào?" mà còn "vì sao ta phải viết?" Giữa lúc đó, các tổ chức như Diasporic Vietnamese Artists Network (DVAN, Mạng lưới văn nghệ sĩ Việt Nam Hải ngoại) đang kiến tạo những không gian mới nơi các nghệ sĩ lưu vong có thể tìm thấy nhau, nâng đỡ nhau và cùng nhau xây dựng tương lai. Chúng ta không chỉ viết nhiều hơn, mà còn đọc và xuất bản tác phẩm của nhau.
Nhưng tôi tự hỏi: điều gì sẽ xảy ra khi một điều từng bị chôn vùi từ lâu bỗng trở nên dễ tiếp cận với cả thế giới? Khi một lịch sử từng quá đau đớn để cất thành lời nay lại được tiêu thụ rộng rãi, bị phân tích trong lớp học, chuyển thể trên màn ảnh, in trên những chiếc túi tote?
Không thể phủ nhận rằng hiện nay, Việt Nam đang trở nên cuốn hút hơn—thậm chí, có phần gợi cảm. Tôi không nói điều đó với vẻ mỉa mai, mà như một sự mê hoặc đặc biệt: của ký ức, của quốc thể, của thẩm mỹ. Với một số người, Việt Nam là biểu tượng được lãng mạn hóa của tinh thần kháng thực dân. Với những người khác—đặc biệt là những ai chưa từng sống qua chiến tranh, Việt Nam là một quê hương được giành lại bằng ngôn ngữ và khát vọng. Ngay trong chính cộng đồng người Việt, mối quan hệ với Việt Nam cũng đã thay đổi. Khoảng cách chia cắt giữa thế hệ vẫn tồn tại: với bậc cha chú, vết thương vẫn chưa lành; còn với những người Việt trẻ, Việt Nam vừa là một câu hỏi, vừa là một tiếng gọi.
Điều khiến thời điểm này trở nên một khoảnh khắc đặc biệt chính là sự trôi qua của thời gian. Năm mươi năm đã trôi qua kể từ ngày Sài Gòn thất thủ. Sự khẩn thiết của quá khứ dường như đã nguôi ngoai, ít nhất là trong trí tưởng tượng của người Mỹ. Cuộc chiến không còn gây ra những cơn hoảng loạn đạo đức. "Kẻ thù" giờ đây là điểm du lịch. Khu rừng từng gieo rắc nỗi kinh hoàng giờ đây chào đón phượt thủ và blogger ẩm thực. Câu chuyện, theo một nghĩa nào đó, đã được làm mềm đi. Và chính trong sự dịu đi ấy, những câu chuyện mới bắt đầu xuất hiện.
Từng gắn liền với chiến tranh và khốn khổ, Việt Nam nay là một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất Đông Nam Á. Năm 2023, tăng trưởng GDP đạt 5,05% (theo Ngân hàng Thế giới) và đầu tư nước ngoài đạt mức kỷ lục 38,23 tỷ USD vào năm 2024 (theo Ngân hàng Nhà nước Việt Nam). Việt Nam giờ đây không còn chỉ được định nghĩa bởi quá khứ. Các thành phố rộn ràng với start-up công nghệ và trung tâm thương mại. Giới trẻ định hình xu hướng trên các nền tảng mạng xã hội. Các đại học xây dựng mạng lưới nghiên cứu với nhiều nước châu Á và châu Âu. Đây không còn là đất nước bị chiến tranh tàn phá như trong ký ức của cha mẹ tôi.
Và ngày càng có nhiều người Việt hải ngoại, cả tôi, quay về–để thăm lại, để kết nối lại, để giành lại điều gì đó. Nhưng những gì chúng ta tìm thấy không phải lúc nào cũng dễ chịu. Đường chân trời Sài Gòn thay đổi theo từng năm. Những tòa cao ốc vươn lên nơi gia đình chúng tôi từng tháo chạy. Các khu phố cũ bị san bằng để nhường chỗ cho những chung cư hào nhoáng mang tên kiểu Pháp. Xe máy vẫn còn, đồ ăn vẫn tuyệt vời, nhưng sự chênh vênh là có thật. Đất nước đang thay đổi, nhưng những bóng ma thì vẫn ở lại.
Gần đây, tôi tham dự một hội thảo tại Đại học Texas Tech với chủ đề 1975: Kết thúc chiến tranh Việt Nam (1975: The End of the Vietnam War).
Chính tên gọi của hội thảo đã gợi nhiều suy nghĩ. "Kết thúc" ư? Nhưng với ai? Tôi cùng đứng chung sân khấu với nhà văn Christina Võ và cha cô, bác sĩ và nhà nghiên cứu Nghĩa M. Võ, đồng tác giả cuốn Việt Nam của con, Việt Nam của cha (My Vietnam, Your Vietnam), một hồi ký song hành ghi lại sự chuyển giao phức tạp giữa các thế hệ. Cuốn sách của họ là một minh chứng rằng chiến tranh vẫn sống—nó vẫn hiện diện không chỉ trong ký ức mà trong cử chỉ, trong những nỗi lo âu, và trong cả những khoảng cách vô hình giữa chúng ta.
Việt Nam ngày nay đã trở thành điểm đến toàn cầu, nhưng vẫn là một nơi đầy những nghịch lý. Kiểm duyệt vẫn tồn tại. Vi phạm nhân quyền vẫn là vấn đề. Dù đã có những cuộc đối thoại đầy hứa hẹn về quyền của cộng đồng LGBTQ+ và tự do nghệ thuật, những sáng kiến ấy thường bị đình trệ dưới áp lực chính trị. Các cuộc khủng hoảng môi trường đang hiện hữu khi đồng bằng sông Cửu Long sạt lở và các đô thị ngập lụt. Và dù Việt Nam đã trở thành biểu tượng của sự kiên cường trong mắt thế giới, nhiều người dân trong nước vẫn bị hạn chế trong việc nói về quá khứ—thậm chí là có được quyền nói hay không.
Như nhà văn Việt Thanh Nguyễn từng viết trong Nothing Ever Dies: Vietnam and the Memory of War (Không gì chết hẳn: Việt Nam và Ký ức chiến tranh), "Chúng ta phải nhớ để tiếp tục sống, nhưng cũng phải quên đi." Nghịch lý đó nằm ở trung tâm của văn học người Việt hải ngoại. Chúng ta viết để ghi nhớ những gì người khác muốn xóa bỏ. Chúng ta viết để quên những gì có thể nuốt chửng ta. Chúng ta viết để tưởng niệm người đã khuất, và để mường tượng ra cuộc đời mà họ chưa bao giờ có. Nhớ quá nhiều có thể làm ta tê liệt. Còn quên hẳn lại là một dạng bạo lực. Thế nên ta liên tục chao đảo giữa hai thái cực ấy—giữa ký ức và huyền thoại, giữa lịch sử và sáng tạo.
Hậu trường phim Cảm tình viên, chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của Việt Thanh Nguyễn.

Nguồn hình ảnh,Johnny Huy
Chụp lại hình ảnh,Hậu trường phim Cảm tình viên, chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của Việt Thanh Nguyễn.
Vậy, viết vượt ra khỏi chiến tranh nghĩa là gì?
Đối với nhiều cây bút trẻ, đặc biệt là những người sinh sau 1975, chiến tranh không còn là trục xoay trung tâm để xác định bản sắc Việt. Những câu chuyện của họ viết được định hình bởi những áp lực khác: giới tính, tính dục, di cư, cảm thức thuộc về, khí hậu, ngôn ngữ. Điều đó không khiến họ kém bớt chất "Việt". Họ là tương lai. Họ xứng đáng có những câu chuyện phản ánh đầy đủ chiều sâu nhân tính của mình.
Và còn những người sinh ra trong cộng đồng người Việt hải ngoại thì sao—những người lớn lên và gọi những nơi như Garden Grove, Dorchester hay Montréal là quê nhà? Nhiều người trong số họ, trong số chúng tôi, không thừa kế chiến tranh một cách trực tiếp, nhưng đã thừa kế bóng đổ của nó. Những khoảng lặng của cha mẹ. Nhưng chúng ta không chỉ là người thừa kế. Chúng ta là những người kiến tạo. Chúng ta mang trách nhiệm không chỉ ghi nhớ những gì đã xảy ra, mà còn phải tưởng tượng điều có thể xảy ra. Viết ra những câu chuyện để không xóa bỏ qua khứ, nhưng cũng không cúi đầu trước nó. Những câu chuyện dịu dàng và bất khuất. Những câu chuyện dám chạm tới sự hạnh phúc. Những câu chuyện từ chối biến nỗi đau thương thành một thứ hộ chiếu.
Chúng ta phải tạo chỗ cho cả sự bất kính. Cho nỗi khát khao không phải lúc nào cũng nghiêm trang. Cho những nhân vật vụng về, rối ren, không anh hùng. Bởi nếu tất cả những gì chúng ta để lại chỉ là những câu chuyện về nỗi đau, thì chúng ta đã thất bại trong việc tưởng tượng ra sự toàn vẹn của chính mình.
Thế nhưng, chiến tranh vẫn chưa buông tha chúng ta. Không hoàn toàn. Tôi cứ trở lại với nó, hết lần này đến lần khác, không phải vì tôi muốn, mà vì nó vẫn còn đó. Ngày hôm nay, tôi viết về âm nhạc và văn học Việt Nam, hiểu rằng mỗi nốt nhạc, mỗi câu chữ đều mang theo một lịch sử mà tôi vẫn đang học cách ôm lấy. Nó ở trong giọng mẹ tôi. Trong khoảng lặng của cha tôi. Trong những giọt nước mắt lặng lẽ sau ly rượu whisky và một bản tình ca của Phạm Duy. Trong những điều tôi vẫn chưa thể nói trọn bằng tiếng Việt. Trong những mái nhà chúng tôi đã bỏ lại, và những mái nhà chúng tôi chưa kịp xây.
Vậy nên, xin nâng ly vì ký ức. Vì những câu chuyện—dẫu không hoàn hảo, nhưng chân thật—mang tên chúng ta. Vì một nền văn chương được sinh ra từ khổ đau, nhưng không bị trói buộc bởi nó. Vì những người viết không sợ nhìn lại. Và vì những người dám nhìn về phía trước. Chúng ta viết không phải để khép lại cuốn sách, mà để những trang sách ấy vẫn tiếp tục được lật mở.

Bao giờ chúng ta sẽ ngừng viết về chiến tranh?
Có lẽ là khi chúng ta thật sự làm hòa với những gì vẫn ám ảnh mình. Nhưng ngay cả lúc ấy, tôi mong ta sẽ không ngừng. Không phải vì chúng ta bị mắc kẹt trong quá khứ, mà vì mỗi câu chuyện đưa ta đến gần hơn với điều gì đó chân thật—về gia đình, về những rạn nứt, và về tương lai. Bởi chiến tranh chưa bao giờ thực sự kết thúc.
Và bởi câu chuyện ấy, đến giờ, vẫn đang được viết tiếp.
  • Tiến sĩ Vinh Phú Phạm là một nghệ sĩ thị giác, học giả văn học và nhà phê bình văn hóa hiện đang sống và giảng dạy tại thành phố New York, Hoa Kỳ. Các bài viết của ông tập trung vào nghệ thuật đương đại Việt Nam, di sản âm nhạc của Việt Nam Cộng hòa, văn học người Mỹ gốc Á trong cộng đồng hải ngoại và chủ nghĩa thực dân Tây Ban Nha.
 

Có thể bạn quan tâm

Top