ĐẠI VIỆT DƯỚI THỜI QUANG TRUNG 1792–1832

Đây là một dòng thời gian song song. Nơi Quang Trung không bị hạ độc .

🧠 Giai đoạn 1: Ổn định trong nước & cải cách triệt để (1792–1799)​


1792 – Quang Trung không băng hà, khỏe mạnh sau bệnh nặng, bắt đầu đẩy mạnh cải cách.
1793 – Triều đình dời chính thức ra Phú Xuân, xây dựng trung tâm chính trị – kinh tế mới.
1794 – Cải cách hành chính, chia lại bản đồ vùng miền; loại bỏ các thế lực cát cứ cũ.
1795 – Mở trường quốc học, đưa chữ Nôm cải tiến vào chính sử, thay dần Hán văn.
1796 – Đánh bại hoàn toàn lực lượng Nguyễn ở Gia Định, thống nhất toàn cõi.
1797 – Bắt đầu chương trình "Phục dựng Văn Lang": sử học viện, bản đồ người Bách Việt cổ.
1798 – Cải cách quân đội, tạo “Quân đội Nhân dân Đại Việt” – vừa chuyên nghiệp, vừa dân tộc hóa.
1799 – Đưa Campuchia, Lào vào liên minh chư hầu để tạo vùng đệm phía Tây.




🐉 Giai đoạn 2: Mở rộng vùng ảnh hưởng – Đại Việt xưng bá Đông Dương (1800–1815)​


1800 – Phủ dụ Xiêm La, buộc vua Xiêm thần phục – thành nước chư hầu.
1802 – Dẹp loạn Man Thanh vùng biên giới, thiết lập quan hệ ngoại giao “bình đẳng” với nhà Thanh.
1803 – Mở tuyến thương mại biển Đông – đưa hàng hóa Đại Việt sang Nhật, Triều Tiên, Philippines.
1805 – Chính thức sáp nhập Campuchia, Lào làm Đạo Tây Nam, hành chính hóa.
1807 – Đóng chiến thuyền kiểu châu Âu, lập hạm đội "Nam Hải Thủy Quân".
1810 – Đánh bại quân Xiêm phản loạn, chiếm luôn bắc Xiêm – lập Quận Giao Nam.
1812 – Tuyên bố “bảo vệ người Bách Việt cổ bị áp bức ở Quảng Tây – Quảng Đông”.
1815 – Hỗ trợ các tộc thiểu số nổi dậy ở Lưỡng Quảng, hình thành chính quyền tự trị thân Đại Việt.




🏯 Giai đoạn 3: Đòi lại lãnh thổ Việt cổ – Phục hưng Văn Lang (1816–1830)


1816 – Quang Trung gửi thư cho Thanh triều yêu cầu xét lại vùng đất Nam Hán cũ – bị từ chối.
1818 – Giao tranh biên giới – quân Đại Việt đánh thắng, chiếm trấn Khâm Châu.
1820 – Dưới danh nghĩa “Bảo vệ người Việt cổ”, Quang Trung mở chiến dịch Bắc tiến.
1821 – Chiếm Quảng Tây, lập chính quyền “Minh Việt Tự Trị Khu”.
1825 – Chiếm Quảng Đông, nhà Thanh phải ký hòa ước cắt đất, gọi là “Hòa ước Nam Hán”.
1827 – Lưỡng Quảng đổi tên thành:


  • Tân Lục Châu (Quảng Tây),
  • Minh Việt Phủ (Quảng Đông),và nhập vào bản đồ Đại Việt.
    1828 – Thành lập “Liên bang Văn Lang” – bao gồm Đại Việt, Tân Lục Châu, Minh Việt, Giao Nam, Tây Nam.
    1829 – Tổ chức đại lễ “Phục Quốc Văn Lang” tại đền Hùng – quy tụ hơn 20 tộc người Bách Việt.
    1830 – Đại Việt kiểm soát toàn bộ Đông Dương, Bắc Lưỡng Quảng, hạm đội vươn ra khắp Biển Đông.



🌏 Giai đoạn 4: Vươn ra thế giới – Đại Việt trở thành đế chế biển (1831–1832)​


1831 – Thiết lập các cảng biển tại:


  • Quảng Châu mới (thuộc Minh Việt),
  • Cảng Hoa Phố (gần Malacca).
    Ký thương ước với Hà Lan, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha.

1832 – Quang Trung từ trần ở tuổi 80, để lại một đế chế hùng mạnh:


  • Lãnh thổ trải từ Quảng Đông đến biên giới Ấn Độ,
  • Ảnh hưởng văn hóa lan sang Nhật – Hàn,
  • Biển Đông gọi là “Đại Việt Hải” trên bản đồ châu Âu.
 
Một lãnh đạo ôm việc làm hết còn mấy thằng lính không biết cặc gì, khi lãnh đạo lăn ra chết thì bầy tay chân lõ cặc. Như vậy cũng không phải là lãnh đạo giỏi.
 
Đm ! Triều đại Quang Trung mà mạnh thì giờ Việt Nam đã là như Brunei, Thái, Mã, Arab, Qatar,... Đâu có chỗ cho Cơm Sườn.
 
Top