Đây là một dòng thời gian song song. Nơi Quang Trung không bị hạ độc .
1792 – Quang Trung không băng hà, khỏe mạnh sau bệnh nặng, bắt đầu đẩy mạnh cải cách.
1793 – Triều đình dời chính thức ra Phú Xuân, xây dựng trung tâm chính trị – kinh tế mới.
1794 – Cải cách hành chính, chia lại bản đồ vùng miền; loại bỏ các thế lực cát cứ cũ.
1795 – Mở trường quốc học, đưa chữ Nôm cải tiến vào chính sử, thay dần Hán văn.
1796 – Đánh bại hoàn toàn lực lượng Nguyễn ở Gia Định, thống nhất toàn cõi.
1797 – Bắt đầu chương trình "Phục dựng Văn Lang": sử học viện, bản đồ người Bách Việt cổ.
1798 – Cải cách quân đội, tạo “Quân đội Nhân dân Đại Việt” – vừa chuyên nghiệp, vừa dân tộc hóa.
1799 – Đưa Campuchia, Lào vào liên minh chư hầu để tạo vùng đệm phía Tây.
1800 – Phủ dụ Xiêm La, buộc vua Xiêm thần phục – thành nước chư hầu.
1802 – Dẹp loạn Man Thanh vùng biên giới, thiết lập quan hệ ngoại giao “bình đẳng” với nhà Thanh.
1803 – Mở tuyến thương mại biển Đông – đưa hàng hóa Đại Việt sang Nhật, Triều Tiên, Philippines.
1805 – Chính thức sáp nhập Campuchia, Lào làm Đạo Tây Nam, hành chính hóa.
1807 – Đóng chiến thuyền kiểu châu Âu, lập hạm đội "Nam Hải Thủy Quân".
1810 – Đánh bại quân Xiêm phản loạn, chiếm luôn bắc Xiêm – lập Quận Giao Nam.
1812 – Tuyên bố “bảo vệ người Bách Việt cổ bị áp bức ở Quảng Tây – Quảng Đông”.
1815 – Hỗ trợ các tộc thiểu số nổi dậy ở Lưỡng Quảng, hình thành chính quyền tự trị thân Đại Việt.
1816 – Quang Trung gửi thư cho Thanh triều yêu cầu xét lại vùng đất Nam Hán cũ – bị từ chối.
1818 – Giao tranh biên giới – quân Đại Việt đánh thắng, chiếm trấn Khâm Châu.
1820 – Dưới danh nghĩa “Bảo vệ người Việt cổ”, Quang Trung mở chiến dịch Bắc tiến.
1821 – Chiếm Quảng Tây, lập chính quyền “Minh Việt Tự Trị Khu”.
1825 – Chiếm Quảng Đông, nhà Thanh phải ký hòa ước cắt đất, gọi là “Hòa ước Nam Hán”.
1827 – Lưỡng Quảng đổi tên thành:
1831 – Thiết lập các cảng biển tại:
1832 – Quang Trung từ trần ở tuổi 80, để lại một đế chế hùng mạnh:
🧠 Giai đoạn 1: Ổn định trong nước & cải cách triệt để (1792–1799)
1792 – Quang Trung không băng hà, khỏe mạnh sau bệnh nặng, bắt đầu đẩy mạnh cải cách.
1793 – Triều đình dời chính thức ra Phú Xuân, xây dựng trung tâm chính trị – kinh tế mới.
1794 – Cải cách hành chính, chia lại bản đồ vùng miền; loại bỏ các thế lực cát cứ cũ.
1795 – Mở trường quốc học, đưa chữ Nôm cải tiến vào chính sử, thay dần Hán văn.
1796 – Đánh bại hoàn toàn lực lượng Nguyễn ở Gia Định, thống nhất toàn cõi.
1797 – Bắt đầu chương trình "Phục dựng Văn Lang": sử học viện, bản đồ người Bách Việt cổ.
1798 – Cải cách quân đội, tạo “Quân đội Nhân dân Đại Việt” – vừa chuyên nghiệp, vừa dân tộc hóa.
1799 – Đưa Campuchia, Lào vào liên minh chư hầu để tạo vùng đệm phía Tây.
🐉 Giai đoạn 2: Mở rộng vùng ảnh hưởng – Đại Việt xưng bá Đông Dương (1800–1815)
1800 – Phủ dụ Xiêm La, buộc vua Xiêm thần phục – thành nước chư hầu.
1802 – Dẹp loạn Man Thanh vùng biên giới, thiết lập quan hệ ngoại giao “bình đẳng” với nhà Thanh.
1803 – Mở tuyến thương mại biển Đông – đưa hàng hóa Đại Việt sang Nhật, Triều Tiên, Philippines.
1805 – Chính thức sáp nhập Campuchia, Lào làm Đạo Tây Nam, hành chính hóa.
1807 – Đóng chiến thuyền kiểu châu Âu, lập hạm đội "Nam Hải Thủy Quân".
1810 – Đánh bại quân Xiêm phản loạn, chiếm luôn bắc Xiêm – lập Quận Giao Nam.
1812 – Tuyên bố “bảo vệ người Bách Việt cổ bị áp bức ở Quảng Tây – Quảng Đông”.
1815 – Hỗ trợ các tộc thiểu số nổi dậy ở Lưỡng Quảng, hình thành chính quyền tự trị thân Đại Việt.
🏯 Giai đoạn 3: Đòi lại lãnh thổ Việt cổ – Phục hưng Văn Lang (1816–1830)
1816 – Quang Trung gửi thư cho Thanh triều yêu cầu xét lại vùng đất Nam Hán cũ – bị từ chối.
1818 – Giao tranh biên giới – quân Đại Việt đánh thắng, chiếm trấn Khâm Châu.
1820 – Dưới danh nghĩa “Bảo vệ người Việt cổ”, Quang Trung mở chiến dịch Bắc tiến.
1821 – Chiếm Quảng Tây, lập chính quyền “Minh Việt Tự Trị Khu”.
1825 – Chiếm Quảng Đông, nhà Thanh phải ký hòa ước cắt đất, gọi là “Hòa ước Nam Hán”.
1827 – Lưỡng Quảng đổi tên thành:
- Tân Lục Châu (Quảng Tây),
- Minh Việt Phủ (Quảng Đông),và nhập vào bản đồ Đại Việt.
1828 – Thành lập “Liên bang Văn Lang” – bao gồm Đại Việt, Tân Lục Châu, Minh Việt, Giao Nam, Tây Nam.
1829 – Tổ chức đại lễ “Phục Quốc Văn Lang” tại đền Hùng – quy tụ hơn 20 tộc người Bách Việt.
1830 – Đại Việt kiểm soát toàn bộ Đông Dương, Bắc Lưỡng Quảng, hạm đội vươn ra khắp Biển Đông.
🌏 Giai đoạn 4: Vươn ra thế giới – Đại Việt trở thành đế chế biển (1831–1832)
1831 – Thiết lập các cảng biển tại:
- Quảng Châu mới (thuộc Minh Việt),
- Cảng Hoa Phố (gần Malacca).
Ký thương ước với Hà Lan, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha.
1832 – Quang Trung từ trần ở tuổi 80, để lại một đế chế hùng mạnh:
- Lãnh thổ trải từ Quảng Đông đến biên giới Ấn Độ,
- Ảnh hưởng văn hóa lan sang Nhật – Hàn,
- Biển Đông gọi là “Đại Việt Hải” trên bản đồ châu Âu.