Live Nho giáo - Phê phán và phản chiếu lên xã hội hiện tại

Nam3069

Khổ vì lồn
Nho giáo, một hệ thống tư tưởng và đạo đức sâu sắc, có nguồn gốc từ Trung Quốc, được Khổng Tử (551 – 479 TCN) sáng lập vào cuối thời kỳ Xuân Thu (khoảng thế kỷ VI - V TCN).
Sau khi Khổng Tử qua đời, các môn đệ của ông đã tiếp tục truyền bá và phát triển tư tưởng của ông, hình thành nên nhiều trường phái Nho giáo khác nhau. Đến thời nhà Hán (thế kỷ II TCN), Nho giáo chính thức trở thành hệ tư tưởng chủ đạo của các nhà nước phong kiến Trung Quốc (quân chủ chuyên chế) và có ảnh hưởng sâu rộng đến mọi mặt của đời sống xã hội Trung Quốc, sau đó lan rộng sang các nước Đông Á khác như Việt Nam và Triều Tiên.
Tại Việt Nam, do trải qua hơn 1000 năm Bắc thuộc, đất nước chịu ảnh hưởng sâu sắc nhất bởi Nho giáo. Hệ tư tưởng này được du nhập một cách cưỡng bức như một phần trong chính sách đồng hóa văn hóa của các triều đại phương Bắc. Sau khi giành lại độc lập, các triều đại phong kiến Việt Nam tiếp tục sử dụng Nho giáo làm hệ tư tưởng chính thống, đặc biệt trong việc xây dựng bộ máy nhà nước, hệ thống giáo dục và khoa cử, trở thành nền tảng cho sự phát triển của văn hóa và xã hội phong kiến Việt Nam.
Ở Triều Tiên, việc tiếp nhận Nho giáo diễn ra thông qua giao lưu văn hóa và quan hệ triều cống với Trung Quốc. Nho giáo dần trở thành hệ tư tưởng chính trị và đạo đức quan trọng, đặc biệt từ thời kỳ Tam Quốc và phát triển mạnh mẽ dưới thời Joseon, chi phối sâu rộng hệ thống giáo dục, luật pháp và mọi khía cạnh của đời sống xã hội Triều Tiên.
Trong bối cảnh lịch sử hơn 2.500 năm trước, Nho giáo từng được coi là một tư tưởng tiến bộ, góp phần xây dựng và duy trì trật tự xã hội, khuyến khích đạo đức và lễ nghĩa. Tuy nhiên, với đặc trưng bảo thủ và chặt chẽ, nhiều nội dung trong hệ tư tưởng này đã trở nên lỗi thời, không còn phù hợp với các yêu cầu của xã hội hiện đại. Dưới đây là những nhược điểm chính của Nho giáo đã được nhiều học giả, nhà nghiên cứu phê phán và chỉ ra qua các thời kỳ:
1. Tính Bảo Thủ và Hạn Chế Tiếp Thu, Tư Duy Phản Biện và Độc Lập:
Một trong những chỉ trích lớn nhất đối với Nho giáo là xu hướng ưa chuộng quá khứ và xem nhẹ sự đổi mới. Hệ tư tưởng này tập trung mạnh mẽ vào việc nghiên cứu và tuân theo các điển chế, lễ nghi và đạo lý của các triều đại trước, đặc biệt là thời kỳ được lý tưởng hóa của nhà Chu. Quan điểm "thuật nhi bất tác" – chỉ truyền đạt lại mà không sáng tạo – đã tạo ra một tâm lý coi trọng khuôn mẫu cổ điển hơn là khuyến khích tư duy độc lập, sáng tạo và tiếp thu những ý tưởng mới lạ từ bên ngoài.
Nho giáo tập trung chủ yếu vào các vấn đề đạo đức, chính trị, văn hóa và giáo dục nhân văn. Sự khép kín và thiếu cởi mở với những hệ tư tưởng và tri thức mới, đặc biệt là từ phương Tây trong thời kỳ cận đại, đã cản trở quá trình hiện đại hóa ở nhiều quốc gia Đông Á.
Việc giáo điều hóa các kinh điển như Ngũ Kinh, Tứ Thư đã tạo ra một môi trường học thuật khép kín, nơi mà tranh luận và phản biện không được khuyến khích, học trò bị ràng buộc trong vai trò tiếp thu thụ động thay vì phát triển tư duy độc lập. Điều này khiến xã hội Nho giáo trở nên trì trệ trước làn sóng khoa học, tri thức và tư tưởng hiện đại, đặc biệt là trong thời kỳ cận – hiện đại khi các nước phương Tây vươn lên mạnh mẽ.
2. Tâm lý ngạo mạn, “cái tôi” cao trong tầng lớp sĩ phu:
Nho giáo xây dựng một hệ thống trật tự và tôn ti xã hội hết sức rõ ràng, với sự phân biệt nghiêm ngặt giữa người bề trên và bề dưới, người lớn tuổi và người trẻ tuổi. Điều này dẫn đến sự hình thành "cái tôi" cao, đặc biệt là ở tầng lớp quan lại và trí thức (sĩ phu). Họ có xu hướng tự mãn với kiến thức và địa vị của mình, ít lắng nghe ý kiến của người khác và đôi khi thể hiện sự ngạo nghễ, coi thường những người ở tầng lớp thấp hơn.
Trong một môi trường mà sự tôn ti trật tự được tuyệt đối hóa, việc phê bình và tự phê bình trở nên khó khăn. Những người ở vị trí thấp hơn thường e ngại việc góp ý hoặc chỉ ra sai sót của cấp trên, trong khi những người có quyền lực lại ít có cơ hội hoặc động lực để tự nhìn nhận và sửa đổi. Sự thiếu cơ chế tự phê bình trong môi trường quyền lực tạo điều kiện cho tư tưởng bảo thủ và duy ý chí tồn tại dai dẳng, khiến bộ máy cai trị thiếu sự linh hoạt và dễ dẫn đến sai lầm kéo dài..
Một đặc điểm nổi bật khác là thói sĩ diện, rất phổ biến ở tầng lớp trí thức Nho giáo. Họ đặc biệt coi trọng danh tiếng cá nhân, thể diện trước xã hội và địa vị trong mắt người khác. Vì sợ mất mặt, nhiều người có xu hướng né tránh việc nhận sai, dù biết rõ bản thân có thể sai. Thể diện được đặt lên trên chân lý, khiến họ cố chấp bảo vệ quan điểm sai, dẫn đến tình trạng cãi cùn, ngụy biện và tìm mọi cách đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác thay vì tự kiểm điểm. Đây là một rào cản lớn đối với sự trưởng thành cá nhân và tiến bộ xã hội.
Tâm lý này không chỉ làm giảm khả năng học hỏi và thích nghi của cá nhân mà còn tạo ra một môi trường giao tiếp thiếu trung thực, nơi mà việc thừa nhận sai lầm trở thành điều tối kỵ, trong khi sự ngụy tạo và giả dối lại có thể được chấp nhận miễn là giữ được “mặt mũi”. Khi đó, lời nói dễ trở nên hoa mỹ, giáo điều, nhưng thiếu chiều sâu phản tư và thực chất cải tiến.
3. Văn Hóa Nịnh Bợ và Thiếu Tính Thẳng Thắn:
Văn hóa trọng lễ nghi của Nho giáo, dù có những mặt tích cực trong việc duy trì trật tự xã hội, đôi khi bị lợi dụng để che đậy sự thiếu chân thành và đạo đức giả. Sự chú trọng quá mức vào hình thức có thể khiến người ta quên đi bản chất thực sự của vấn đề và tạo điều kiện cho những hành vi cơ hội chủ nghĩa phát triển. Sự thiếu tính thẳng thắn và trung thực trong giao tiếp và hành động đã làm suy yếu sự tin tưởng và hiệu quả trong bộ máy nhà nước và xã hội.
Sự nhấn mạnh quá mức vào các lễ nghi và hình thức đôi khi trở nên cứng nhắc và mất đi ý nghĩa thực chất. Việc tuân thủ các quy tắc bề ngoài có thể được coi trọng hơn là đạo đức và thực chất bên trong, dẫn đến tình trạng hình thức chủ nghĩa.
Cơ chế thăng tiến trong quan trường ở các xã hội Nho giáo thường phụ thuộc lớn vào sự đánh giá chủ quan của cấp trên. Điều này tạo ra một môi trường màu mỡ cho sự nịnh bợ và xu nịnh. Để đạt được lợi ích cá nhân, nhiều người có xu hướng tìm cách lấy lòng những người có quyền lực thông qua những lời lẽ hoa mỹ, hành động giả tạo và sự phục tùng một cách mù quáng.
4. Khả Năng Thích Ứng Kém với Biến Động và Thách Thức Bên Ngoài:
Một hệ tư tưởng cố định với cấu trúc giai cấp chặt chẽ như Nho giáo dễ rơi vào trạng thái bảo thủ và kháng cự trước những thay đổi khách quan từ bên ngoài. Tư duy “trọng nông ức thương”, tự mãn với nền văn hóa cổ truyền, cùng với sự đánh giá thấp các yếu tố đổi mới, đã khiến nhiều quốc gia Á Đông chậm trễ trong tiến trình hiện đại hóa, dễ bị thua kém trước các cường quốc phương Tây. Điều này là một yếu tố quan trọng dẫn đến việc nhiều nước Đông Á đã bị các nước phương Tây đô hộ.
Tư tưởng "trọng đạo đức – nhẹ pháp trị" cũng dẫn đến tình trạng thiếu những thiết chế pháp lý hiệu quả, ngăn cản việc cải cách thể chế và xây dựng một nền hành chính minh bạch, hiện đại.
5. Củng cố quyền lực tuyệt đối:
Các nguyên lý như “tam cương” (vua–tôi, cha–con, chồng–vợ) và “ngũ thường” (nhân, nghĩa, lễ, trí, tín) ban đầu có mục đích duy trì trật tự xã hội và giáo dục đạo đức, nhưng qua thời gian lại trở thành công cụ chính trị để duy trì mô hình quyền lực tập trung và đàn áp cá nhân.
Khái niệm “nhân trị” – cai trị bằng đức – nếu không có hệ thống kiểm soát và cân bằng quyền lực sẽ dễ bị lợi dụng để hợp pháp hóa độc tài. Thực tế lịch sử cho thấy, nhiều triều đại dưới ảnh hưởng của Nho giáo đã tuyệt đối hóa quyền lực hoàng đế và tạo ra các tầng lớp quan lại trung thành mù quáng, duy trì sự phục tùng máy móc và triệt tiêu tư duy phản biện. Mặc dù Nho giáo cũng đề cao tư tưởng "nhân trị" (cai trị bằng lòng nhân, với kỳ vọng vua quan thương dân như con và dân trung thành với vua quan), nhưng trong thực tế, quyền lực tuyệt đối thường dễ bị lạm dụng, dẫn đến sự bất công và áp bức. Quan niệm "vua thương dân như con" thường chỉ là lời lẽ sáo rỗng, trong khi thực chất chỉ có việc dân phải tuân lệnh vua để đảm bảo quyền lực của nhà cầm quyền. Sự thiếu vắng các cơ chế kiểm soát quyền lực hiệu quả đã tạo điều kiện cho sự độc đoán và tham nhũng.
Duy ý chí trong cai trị: Quan niệm về "đức trị" (cai trị bằng đức) có thể dẫn đến sự duy ý chí của người cai trị, khi họ tin rằng đạo đức cá nhân đủ để đảm bảo sự ổn định và thịnh vượng mà không cần đến các hệ thống pháp luật và kiểm soát quyền lực rõ ràng và minh bạch.
Tư tưởng "trung quân ái quốc": Tư tưởng "trung quân ái quốc" và các nguyên tắc giai cấp, phục tùng vô điều kiện trong Nho giáo đã góp phần hình thành một bộ máy nhà nước mà sự nịnh hót cấp trên trở thành một yếu tố quan trọng để thăng tiến và tồn tại. Việc tuyệt đối hóa quyền lực, thiếu cơ chế kiểm soát hiệu quả, văn hóa phục tùng, cơ chế đánh giá chủ quan và sự hình thành các "vòng tròn lợi ích" dựa trên lòng trung thành cá nhân đã tạo ra một môi trường làm việc mà cấp dưới tập trung vào việc làm hài lòng lãnh đạo hơn là hoàn thành tốt công việc, làm suy yếu kỷ luật, trách nhiệm, khả năng phản biện và sự hiệu quả của bộ máy nhà nước, đồng thời cản trở sự tiến bộ của xã hội.
Ví dụ điển hình về sự đề cao tuyệt đối lòng trung thành cá nhân, thậm chí đi ngược lại các giá trị đạo đức cơ bản, có thể thấy trong tiểu thuyết Tam Quốc được nhắc đến trong Hồi 19, khi Lưu Bị thất bại trước Tào Tháo và phải chạy trốn. Khi Lưu Bị cùng tùy tùng chạy nạn, họ đến nhà một người nông dân tên Lưu An. Vì nhà nghèo, không có lương thực, Lưu An đã giết vợ mình để lấy thịt mời Lưu Bị ăn. Sáng hôm sau, Lưu Bị phát hiện ra sự thật, và xã hội thời đó tôn vinh hành động của Lưu An như một biểu hiện cao cả của lòng trung thành. Lưu Bị không lên án hành động man rợ đó mà còn cảm động, phản ánh tư tưởng "trung quân ái quốc" cực đoan thời phong kiến. Điều này cho thấy sự đề cao vô điều kiện lòng trung thành với người lãnh đạo, đặt nó lên trên cả tính mạng và đạo lý thông thường.
Trong bối cảnh hiện đại, tàn dư của tư tưởng này vẫn thể hiện ở việc những người dân nếu có thái độ chỉ trích nhà nước thường bị nhìn nhận tiêu cực, thậm chí bị coi là không yêu nước. Thay vào đó, việc tung hô và tự hào về nhà nước một cách vô điều kiện lại được xem là biểu hiện của lòng yêu nước, dù đôi khi điều này có thể che đậy những vấn đề thực tế và cản trở sự phát triển lành mạnh của xã hội. Sự thiếu khuyến khích tư duy phản biện và việc đề cao sự phục tùng trong bộ máy nhà nước cũng là một hệ quả của tàn dư tư tưởng này.
6. Sự Coi Nhẹ Kinh Tế Thương Mại:
Nho giáo truyền thống có xu hướng đề cao nông nghiệp như là nền tảng đạo đức và kinh tế của xã hội, trong khi xem nhẹ hoặc thậm chí nghi ngờ hoạt động thương mại. Nho giáo truyền thống đánh giá thấp vai trò của thương nhân, xếp họ vào tầng lớp thấp kém nhất trong mô hình “sĩ – nông – công – thương”. Thương mại bị coi là ngành nghề không tạo ra giá trị chân chính, dễ gian trá, và gây bất ổn xã hội. Tư tưởng này đã khiến các quốc gia Nho giáo chậm phát triển kinh tế thị trường, tụt hậu trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Sự kỳ thị thương nhân và không khuyến khích tinh thần kinh doanh còn tạo ra rào cản về tư tưởng cho tầng lớp muốn làm giàu chính đáng, kìm hãm sự sáng tạo và động lực phát triển kinh tế tư nhân.
7. Tính Hình Thức và Sáo Rỗng Dẫn Đến Thiếu Hành Động Thực Tế:
Nho giáo đặt nặng hình thức đạo đức, ngôn từ khuôn mẫu, nghi lễ, nhưng lại thiếu đi các cơ chế thực tiễn để hiện thực hóa những giá trị đó. Việc chỉ chú trọng vào lễ nghi và sự "đúng mực" bên ngoài khiến nhiều người chỉ chăm chăm vào cách ứng xử hơn là giải quyết thực chất vấn đề.
Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hành chính, mà còn kéo theo tâm lý sính bằng cấp, coi trọng danh tiếng hơn năng lực thực sự, tạo ra một xã hội nặng hình thức, thiếu hiệu quả.
8. Tâm lý sùng bái quyền lực
Việc tuyệt đối hóa hình ảnh người lãnh đạo như "cha mẹ của dân" dẫn đến một xã hội trọng quyền uy, ít đề cao tinh thần công dân và quyền tham gia chính trị. Tư tưởng phục tùng và trung thành vô điều kiện không khuyến khích người dân giám sát, kiểm soát hay chất vấn quyền lực, từ đó tạo ra rào cản trong việc xây dựng thể chế dân chủ.
Tư tưởng "trung quân ái quốc" vẫn thể hiện qua việc gán ghép hành vi chỉ trích chính sách nhà nước với hành vi "phản quốc", trong khi việc tung hô nhà nước một cách mù quáng lại được xem như biểu hiện lòng yêu nước. Tư tưởng này nếu không được nhìn nhận lại một cách khách quan sẽ làm suy yếu tinh thần phản biện – yếu tố cốt lõi của một xã hội tiến bộ. Người dân có xu hướng thụ động và ít dám chất vấn hay phản biện các quyết định của nhà cầm quyền.
 

Có thể bạn quan tâm

Top