to caogió to
to caogió to
máy bayGió máy
bay lượnmáy bay
lượn trên khôngbay lượn
không quânlượn trên không
quân lựckhông quân
lực chiếnquân lực
chiến mãlực chiến
m ã đáochiến mã
đáo hạnm ã đáo
hạn mứcđáo hạn
mức độhạn mức
độ rungmức độ
rung lắcđộ rung
lắc lưrung lắc
lư hươnglắc lư
hương hỏalư hương
hỏa kếhương hỏa
kế sáchhỏa kế
sách báokế sách
báo cáosách báo
cáo trạngbáo cáo
trạng nguyêncáo trạng
nguyên bảntrạng nguyên
bản thảonguyên bản