Quẻ Càn (乾) là quẻ số 1 trong Kinh Dịch, thuộc nhóm quẻ Thuần (gồm sáu hào giống nhau). Nó được tạo thành từ sáu hào dương (☰), tượng trưng cho sự mạnh mẽ, thuần dương, trời, vua, cha, sự sáng tạo và quyền lực.
Trong Kinh Dịch, quẻ Càn có nghĩa là “Thuần Dương”, “Càn Vi Thiên”, biểu trưng cho Trời (Thiên), đứng đầu trong bát quái và thể hiện sự cứng rắn, quyết đoán, và nguồn năng lượng sáng tạo vô tận.
Các nhà sư viết quẻ Càn tượng trưng cho điều gì?
Trong văn hóa Phật giáo và Đạo học, các nhà sư khi viết hoặc sử dụng quẻ Càn thường mang ý nghĩa:
1. Tượng trưng cho sự giác ngộ và trí tuệ: Quẻ Càn là quẻ đầu tiên trong Kinh Dịch, thể hiện sự sáng tạo và khai mở trí tuệ, giống như quá trình tu tập để đạt đến sự giải thoát.
2. Tượng trưng cho sức mạnh và sự bảo hộ: Quẻ này mang tính dương mạnh mẽ, thể hiện sự che chở, dẫn dắt, giống như Phật pháp bảo vệ chúng sinh.
3. Biểu tượng của sự kiên định và thanh tịnh: Trong tu hành, quẻ Càn nhắc nhở người tu giữ vững đạo tâm, không bị lung lay trước cám dỗ.
4. Biểu hiện của sự tròn đầy, viên mãn: Quẻ Càn gắn liền với nguyên khí của vũ trụ, tượng trưng cho sự hoàn hảo và vận hành của tự nhiên, giống như sự viên mãn trong Phật đạo.
Như vậy, khi các nhà sư viết quẻ Càn, họ có thể đang truyền tải thông điệp về trí tuệ, sức mạnh tâm linh và sự giác ngộ.