Việt Nam yêu cầu Trung Quốc chuyển giao công nghệ, nhưng Trung Quốc tuyên bố chỉ sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm quản lý đất nước với Việt Nam

“Trung Quốc sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm quản lý đất nước với Việt Nam” dịch ra tiếng Việt nam lớp 1 là mày phải làm theo tao, bắt chước theo tao.
Sai rồi dịch ra là Trung Quốc sẽ điều hành quản lý nhơn dơn VN thay cho các cốp lãnh đạo.

Định hướng VN sẽ là 1 tỉnh của TQ
 
Lần này bát cơm kèm cây gậy to quá , ms dọa 46% cả tuần vn đỏ lửa mất mấy chục tỷ đô trump ko hoãn e rằng tuột mốc 1000 d như chơi
“Speak softly and carry a big stick — you will go far.”

Hình ảnh của Theodore Roosevelt đứng diễn thuyết ở bến cảng, với giọng văn nhẹ nhàng & tình cảm. Sau lưng ông là 15 chiến hạm sơn màu trắng - biểu tượng của hòa bình - đang giương cao nòng đại bác.
Lịch sử luôn quay như một bánh xe.
 
Kỳ này chắc có người Việt được làm giám đốc Huawei luôn , Samsung thì bỏ đi 😆😆😆
 
• Khuyến khích đối thoại đa nguyên và không gian phản biện để khơi dậy praxis của quần chúng.
• Xây dựng một nền kinh tế nội sinh, kết hợp nguồn lực văn hóa và tri thức dân tộc với các giá trị hiện đại.
• Đổi mới giáo dục và văn hóa để thúc đẩy tư duy tổng hợp và phản tư ( chỗ này là tư duy phản biện xã hội- anh bấm lộn 🤣🤣🤣 sorry em) sáng tạo, thay vì chỉ chạy theo chuẩn mực quốc tế.
• Đặt con người làm trung tâm, khai thác chiều sâu hiện sinh và nhân văn trong mọi chính sách phát triển.

Nguyên cái này đã đủ để ông ấy bị cất vào kho, nhất là trong thời kỳ đấy.
:burn_joss_stick:
 
Trông bác Chính tâm tư vl

w6Lzwc9.png-webp
 
Trần Đức Thảo không chỉ dừng lại ở việc phê phán những phiên bản “biến dạng” của chủ thuyết Marx mà còn vạch trần mâu thuẫn nội tại của hệ tư tưởng Mác-Lên, qua đó đề xuất một khung lý luận sáng tạo nhằm tái hiện một chủ nghĩa xã hội bản sắc Việt – khác biệt căn bản so với khuôn mẫu ngoại lai (các-mác truyền thống) và cả các mô hình “cách mạng” đã bị đóng khung bởi chủ nghĩa biện chứng duy vật cứng nhắc.
Theo ông, cấu trúc nhận thức của chủ thuyết Marx đã bị “pha loãng” trong quá trình thực hành, khi khái niệm “đấu tranh giai cấp” biến thành một nguyên mẫu (archetype) biện chứng nhưng lại mất đi tính chất hiện sinh (existential dimension) – yếu tố vốn có liên quan mật thiết đến trải nghiệm cảm nhận và khát vọng giải phóng của con người. Điều này đồng nghĩa với việc, thay vì khơi dậy sức mạnh “praxis” (hành động biến đổi thực tiễn) của quần chúng, hệ tư tưởng Marx lại rơi vào trạng thái “liệt hóa” ý thức, khi mà sự phản tư (reflectivity) và sự tự phê bình của chủ thể bị hư hỏng dưới ảnh hưởng của hệ thống ý thức độc đoán.
Trần Đức Thảo cho rằng, xây dựng một chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam đòi hỏi phải tiến tới một “chủ nghĩa xã hội tự sinh” – khái niệm mang tính khái quát, trong đó yếu tố tự chủ trong quá trình hình thành ý thức lịch sử được tái khẳng định thông qua việc tích hợp các yếu tố “vật chất lịch sử” (historical materiality) và “trải nghiệm hiện sinh” trong đời sống quần chúng. Theo đó, quy trình “phê phán không khoan nhượng” (uncompromising critique) không chỉ là một công cụ để giải phóng khỏi những mâu thuẫn nội tại của hệ tư tưởng Marx mà còn là phương pháp nhằm mở đường cho một “tư duy tổng hợp” (dialectical synthesis) – một thái độ phản biện mà các lý thuyết phương Tây từ Hegel, Heidegger cho tới Adorno và Horkheimer đã đề cập, qua đó tạo nền tảng cho một chủ nghĩa xã hội mà không đơn thuần dựa vào chuẩn mực kinh tế hay chức năng của nhà nước tư sản.
Trong khuôn khổ đó, ông nhấn mạnh sự cần thiết của việc tái hiện lại “praxis” của người lao động qua mỗi biểu hiện văn hóa - tri thức đặc trưng dân tộc. Không đơn giản là chuyển giao hệ thống phân phối của cải hoặc các mối quan hệ quyền lực – theo cách mà Liên Xô hay Trung Quốc truyền thống đã làm – mà phải “hồi sinh” nền tảng nhận thức, nơi mà nhân cách con người và giá trị đạo đức không chỉ là sản phẩm của mối quan hệ sản xuất mà còn được duy trì bởi quá trình tự truyền đạt (self-transmission) và tự tái cấu trúc của ý thức tập thể. Qua đó, chính “khả năng phản tư” và “tự phê bình” của nền văn hóa dân tộc trở thành động lực nội tại quyết định hình thức phát triển của một xã hội chủ nghĩa hiện sinh, duy trì được tính tự chủ và không lệ thuộc vào bất cứ cấu trúc bệ hạ ngoại lai nào.
Thêm vào đó, Trần Đức Thảo đề xuất việc đối thoại liên ngành giữa triết học và xã hội học – một sự hội nhập kiến thức (epistemological integration) nhằm khắc phục sự “trống rỗng” của khái niệm đấu tranh giai cấp khi không gắn liền với thực tiễn hiện sinh và hiện tượng học (phenomenology) của con người. Điều này được thể hiện rõ qua việc ông kêu gọi sự đổi mới trong tư duy, để mở ra một lối đi “mở”, không bị ràng buộc bởi những khuôn mẫu lý thuyết cứng nhắc. Những yếu tố này cho phép phương pháp tiếp cận cách mạng được làm giàu bằng việc thấm nhuần các bài học từ truyền thống triết học phương Tây hiện đại, từ những phân tích của Foucault hay Derrida về quyền lực và ngôn ngữ, cũng như các luận bàn của Gramsci về “trí thức hữu ích” nhằm xây dựng đối thoại văn hóa trong xã hội đa nguyên.
Tóm lại, ý tưởng của Trần Đức Thảo về việc xây dựng một chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam đòi hỏi một lộ trình chuyển hóa nhận thức: từ việc phê phán cặn kẽ những hạn chế của hệ thống chủ thuyết Marx truyền thống, đến việc tái hiện một hệ thống văn hóa – tri thức nội sinh dựa trên “praxis” thực tiễn của quần chúng dân tộc. Đây là một quá trình “tự sinh”, mà trong đó sự đồng bộ giữa hiện sinh, nhận thức phê phán và sáng tạo tri thức sẽ giúp nhân dân không chỉ giành lại quyền tự chủ mà còn phát triển một xã hội chủ nghĩa nhân bản, độc lập, và giàu bản sắc, không để các khuôn mẫu ngoại lai thao túng hay chi phối. Qua đó, Trần Đức Thảo đã kêu gọi một sự đổi mới triết lý và xã hội học, đặt nền móng cho một con đường cách mạng mở, nơi mà mỗi cá nhân đều là tác nhân tích cực trong quá trình tự giải phóng mình theo cả phương diện vật chất lẫn tinh thần.
So sánh thực tế hiện nay với ước muốn của Trần Đức Thảo cho chủ nghĩa xã hội đòi hỏi một cái nhìn toàn diện từ nhiều góc độ – triết học, kinh tế, văn hoá và chính trị – dưới đây là một số điểm khác biệt nổi bật:

1. Tính tự chủ và độc lập về nhận thức
Trần Đức Thảo khao khát một hệ thống nhận thức độc lập, nơi mà “praxis” của quần chúng và sự phản tư nội tại tạo nên nền tảng của chủ nghĩa xã hội tự sinh. Theo ông, nền tư tưởng không thể bị lệ thuộc vào các khuôn mẫu lý thuyết ngoại lai hoặc bị điều chỉnh theo dòng chảy của toàn cầu hóa, bởi điều đó làm mất đi “chủ thể” giải phóng, dẫn đến sự “liệt hóa” của tư duy phê phán. Trong khi đó, thực tế hiện nay, mặc dù Việt Nam đạt được nhiều thành tựu về hội nhập và phát triển, thì hệ thống ý thức vẫn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của tư duy hiện đại hóa hướng ngoại – điều kiện của thị trường toàn cầu và các hiệp định kinh tế. Sự “đồng hóa” văn hoá và áp lực của chuẩn mực quốc tế khiến cho khả năng tự chủ tư tưởng của toàn dân trở nên eo hẹp, trái ngược với khát vọng “tự sinh” của Trần Đức Thảo (theo khái niệm về “autotelic subjectivity” trong phê phán chủ nghĩa Marx) – ở đây chúng ta nhận thấy sự mất mát về tính độc lập của ý thức lịch sử và phản biện xã hội.
2. Mô hình phát triển kinh tế nội sinh vs. phụ thuộc ngoại lai

Trần Đức Thảo từng chỉ trích các mô hình “mở cửa” và phụ thuộc vào dòng vốn ngoại lai, khi mà quá trình hội nhập kinh tế chỉ được đo bằng những chỉ số tăng trưởng GDP mà không tích hợp được nguồn lực văn hoá và tri thức nội sinh của dân tộc. Ông đề xuất một mô hình kinh tế – xã hội mà “vật chất lịch sử” được khai thác từ chính nguồn lực bên trong, từ kinh nghiệm sống và “praxis” của quần chúng, tạo nên một hệ thống sản xuất tự duy trì, không dễ bị thao túng bởi dòng vốn toàn cầu. Trái lại, trong thực tiễn hiện nay, dù Việt Nam đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng, hệ thống kinh tế vẫn phụ thuộc vào các hiệp định thương mại, đầu tư trực tiếp nước ngoài và hội nhập vào chuỗi giá trị toàn cầu. Sự phụ thuộc này làm giảm dần khả năng định hình nền kinh tế theo giá trị nội sinh của quốc gia và tạo ra những mâu thuẫn giữa sự “phục vụ” của hệ thống kinh tế hiện đại và khát vọng tự chủ nội tại của dân tộc.

3. Thống nhất tư tưởng – tích cực đối thoại hay sự độc đoán chính trị?

Trong tầm nhìn của Trần Đức Thảo, sự thống nhất tư tưởng không đồng nghĩa với việc áp đặt một hệ thống ý thức cứng nhắc mà phải là kết quả của sự đối thoại “dialectical” giữa các tầng lớp, giữa truyền thống dân tộc và cách mạng hiện sinh. Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của quá trình tự phê bình và mở ra “tư duy tổng hợp” nhằm khai phóng những mâu thuẫn nội tại và hướng tới một sự giải phóng toàn diện của con người. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện tại, hệ thống lãnh đạo ở Việt Nam vẫn duy trì những cơ chế kiểm soát chính trị khá chặt chẽ, nơi mà đa nguyên tư tưởng – dù có tồn tại – thường phải tuân theo định hướng được xây dựng từ trên xuống, khiến cho không khí tranh luận mở và sự tự do sáng tạo tư tưởng bị hạn chế. Điều này dẫn đến một “độc đoán ý thức” khiến thực tiễn đời sống và quá trình phát triển văn hoá không có đủ không gian để “tự sinh”, trái với ý tưởng của Trần Đức Thảo về một xã hội chủ nghĩa giàu tính phản tư và sáng tạo.

4. Khía cạnh hiện sinh và nhân văn của chủ nghĩa xã hội
Trần Đức Thảo đặt trọng tâm vào giá trị hiện sinh của con người – tức là sự khẳng định nhân chủng học và tính “existential” của mỗi cá nhân trong quá trình giải phóng xã hội. Ông phản đối những hình thức xã hội chủ nghĩa chỉ tập trung vào cơ chế sở hữu và phân phối của cải theo khuôn mẫu Liên Xô hay Trung Quốc cũ, bởi chúng dễ làm lu mờ đi nhân tính và sự tự quyết của con người. Theo ông, để xây dựng một chủ nghĩa xã hội nhân bản, cần đặt con người vào vị trí làm trung tâm của mọi phân tích, khai thác sâu sắc cả yếu tố “phenomenological” trong kinh nghiệm sống. Trong khi hiện thực hiện nay vẫn còn quá nhiều yếu tố “quản lý” tập trung và sự tách biệt giữa chính quyền với quần chúng, điều này làm giảm đi khả năng chuyển hóa nỗi đau, kinh nghiệm sống của người dân thành nguồn động lực nội tại phục hồi và đổi mới xã hội – điều mà Trần Đức Thảo coi là cốt lõi của chủ nghĩa xã hội đích thực.
5. Đối thoại liên ngành và khát vọng làm giàu trí thức dân tộc

Cuối cùng, Trần Đức Thảo mong muốn một cuộc đối thoại liên ngành giữa triết học, xã hội học và nhân học, nhằm “tái hiện” một nền văn hoá tri thức đậm bản sắc dân tộc, dựa trên cơ sở “epistemological integration”. Ông nhìn nhận rằng, chỉ khi các giá trị lý luận được gắn liền với thực tiễn hiện sinh của quần chúng, mới có thể tạo ra một “tư duy xã hội” phản biện và sáng tạo. Hiện nay, trong bối cảnh toàn cầu hóa, dù các học thuyết phương Tây (như của Foucault, Derrida hay Gramsci) đã được du nhập và ảnh hưởng đến giới trí thức, thì vẫn tồn tại sự lệ thuộc vào chuẩn mực quốc tế và một hệ thống kiến thức “dịch chuyển” – không còn đáp ứng một cách trực tiếp những thách thức của hiện thực trong nước. Sự cách biệt giữa “trí thức dịch nhập” với “trí thức nội sinh” trở nên rõ rệt, phản ánh khoảng cách giữa lý tưởng của Trần Đức Thảo và thực tiễn phát triển văn hoá – tư tưởng hiện nay.
Như vậy, điểm khác biệt căn bản nằm ở chỗ:

– Trần Đức Thảo khao khát một chủ nghĩa xã hội dựa vào nguồn lực nội tại, phát triển qua “praxis” và sự phản tư tự phê bình, từ đó xây dựng nền tự chủ về tư tưởng, kinh tế và văn hoá;

– Trong khi đó, thực tiễn hiện nay vẫn tồn tại sự phụ thuộc vào dòng vốn và tiêu chuẩn toàn cầu, một hệ thống chính trị còn mang tính tập trung độc đoán và thiếu đối thoại đa nguyên, điều này làm giảm đi khả năng phát triển một văn hoá tri thức độc lập, nhân bản và hiện sinh.

Sự khác biệt này không chỉ là vấn đề về cấu trúc hệ thống mà còn là mâu thuẫn giữa giá trị lý luận – thể hiện qua khái niệm “dialectical synthesis”, “historical materiality” và “existential subjectivity” – với hiện thực chính trị – kinh tế đương đại, nơi mà những yếu tố ngoại lai và áp lực hội nhập đã biến đổi quá trình phát triển thành một con đường “đi theo mẫu”, làm mất đi khát vọng tự chủ sâu sắc của dân tộc. Qua đó, khoảng cách giữa lý tưởng của Trần Đức Thảo và thực tiễn ngày nay cũng đồng thời phản ánh nhu cầu cấp thiết về một cuộc tái hiện lại tư duy xã hội và phát triển con người theo hướng mà mỗi cá nhân không chỉ là “một bộ máy sản xuất” mà còn là chủ thể có khả năng tự quyết, tự phê bình và tự sáng tạo nên các giá trị nội sinh độc lập của dân tộc.

Một vài cảm nhận ngây ngô. Xin @dungdamchemnhau
Đoạn này là CS tốt này @TrienChjeu
Hồi đó, lớp cán bộ trung cao đều hướng tới mục tiêu này. T trả nợ mày 01 bài, còn một nữa từ từ khi nào có thể t trả xong nợ 🤣🤣🤣
 
Đoạn này là CS tốt này @TrienChjeu
Hồi đó, lớp cán bộ trung cao đều hướng tới mục tiêu này. T trả nợ mày 01 bài, còn một nữa từ từ khi nào có thể t trả xong nợ 🤣🤣🤣
Ngày xưa nhiều cụ sống vì lý tưởng lắm, chỉ tiếc là bị bọn CS lừa, có cụ quay xe kịp, có cụ thì mất xác. Bây giờ CS tốt e là đéo còn
 
Ngày xưa nhiều cụ sống vì lý tưởng lắm, chỉ tiếc là bị bọn CS lừa, có cụ quay xe kịp, có cụ thì mất xác. Bây giờ CS tốt e là đéo còn
Làm sao còn tồn tại được với cái thể chế kinh tế thị trường định hướng… tiền bạc + quyền lực tha hoá hết rồi
 
Làm sao còn tồn tại được với cái thể chế kinh tế thị trường định hướng… tiền bạc + quyền lực tha hoá hết rồi
Mình trẻ con ngồi nhìn lại hành trình của các cụ, chứ phần sgk thì em xin kiếu.
 
Hôm nay chào hỏi xã giao, ăn chơi, tiệc tùng. Chiều mai coi kết quả ký kết là gì sẽ biết chọn cơm hay chọn cứt. Này bộ ngoại giao Mỹ nó theo dõi sát sao lắm. Nhờn là ăn búa tạ vào mõm. Con số 46 sẽ thay thành 64 là tối thiểu :nosebleed:
Sếp t hay nói với t là "chúng ta thua về kinh tế nhưng thắng về chính trị" :vozvn (25):
 

Có thể bạn quan tâm

Top