Để đánh giá vốn đầu tư và thời gian hoàn vốn của dự án đường sắt cao tốc như VinSpeed (tuyến Bắc - Nam, dài ~1.500 km, vốn dự kiến ~61,35-67,34 tỷ USD), chúng ta cần tham khảo các dự án đường sắt cao Bussiness tốc tương tự trên thế giới. Dưới đây là phân tích về vốn đầu tư, thời gian hoàn vốn, và ví dụ thực tế, dựa trên các dự án toàn cầu:
1. Vốn đầu tư cho dự án đường sắt cao tốc
Chi phí xây dựng đường sắt cao tốc phụ thuộc vào nhiều yếu tố: địa hình, công nghệ, chi phí giải phóng mặt bằng, và tiêu chuẩn kỹ thuật. Theo các nghiên cứu và ví dụ thực tế:
- Chi phí trung bình: Theo OECD, chi phí xây dựng đường sắt cao tốc dao động từ 15-100 triệu USD/km tùy thuộc vào quốc gia, công nghệ, và điều kiện địa lý. Với tuyến dài ~1.500 km như VinSpeed, chi phí trung bình rơi vào khoảng 22,5-150 tỷ USD.

- Các yếu tố ảnh hưởng:
- Địa hình phức tạp: Tuyến VinSpeed đi qua nhiều khu vực đồi núi (như dãy Trường Sơn), làm tăng chi phí xây cầu, hầm (chiếm ~30-50% tổng chi phí ở các dự án tương tự).
- Công nghệ: Sử dụng công nghệ tiên tiến (AI, IoT, chuẩn châu Âu/Nhật Bản) làm tăng chi phí ban đầu nhưng giảm chi phí vận hành dài hạn.
- Giải phóng mặt bằng: Ở Việt Nam, chi phí này có thể chiếm 10-20% tổng vốn, đặc biệt ở khu vực đô thị như Hà Nội, TP.HCM.
2. Thời gian hoàn vốn
Thời gian hoàn vốn của đường sắt cao tốc thường rất dài do chi phí đầu tư lớn và doanh thu phụ thuộc vào lưu lượng hành khách. Theo OECD, thời gian hoàn vốn thường kéo dài
20-50 năm hoặc hơn, đặc biệt khi dự án cần trợ cấp từ chính phủ.
- Yếu tố ảnh hưởng:
- Lưu lượng hành khách: Các tuyến có mật độ dân số cao (như ở Trung Quốc, Nhật Bản) có khả năng hoàn vốn nhanh hơn.
- Giá vé: Giá vé cạnh tranh với hàng không (như VinSpeed đề xuất 60-75% giá vé máy bay) ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu.
- Doanh thu phụ: Phát triển bất động sản gần ga (mô hình TOD) có thể rút ngắn thời gian hoàn vốn.
- Hỗ trợ tài chính: Các khoản vay không lãi suất hoặc trợ cấp từ chính phủ (như đề xuất của VinSpeed) giảm áp lực tài chính.
3. Ví dụ thực tế về dự án đường sắt cao tốc
Dưới đây là một số dự án đường sắt cao tốc tiêu biểu trên thế giới, kèm theo thông tin về vốn đầu tư và thời gian hoàn vốn (nếu có):
a. Trung Quốc: Tuyến Bắc Kinh - Thượng Hải (1.318 km)
- Vốn đầu tư: ~33 tỷ USD (khoảng 25 triệu USD/km).

- Thời gian xây dựng: 2008-2011 (3 năm).
- Thời gian hoàn vốn: Tuyến này đạt lợi nhuận hoạt động chỉ sau 3 năm vận hành (2014), nhờ lưu lượng hành khách lớn (~100 triệu lượt/năm) và giá vé hợp lý (khoảng 80 USD cho vé hạng hai). Tuy nhiên, hoàn vốn đầy đủ (bao gồm chi phí xây dựng) ước tính mất 20-30 năm do chi phí đầu tư ban đầu lớn.
- Bối cảnh: Trung Quốc có mật độ dân số cao, nhu cầu đi lại lớn, và chính phủ hỗ trợ mạnh về tài chính (vay ưu đãi, trợ cấp). Tuyến này cũng hưởng lợi từ phát triển bất động sản gần ga.
- So sánh với VinSpeed: Việt Nam có dân số thấp hơn (100 triệu so với 1,4 tỷ của Trung Quốc), nhưng tuyến Bắc - Nam kết nối các trung tâm kinh tế lớn (Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM), có tiềm năng thu hút hành khách. Tuy nhiên, lưu lượng hành khách có thể thấp hơn, kéo dài thời gian hoàn vốn.
b. Nhật Bản: Shinkansen Tokyo - Osaka (550 km)
- Vốn đầu tư: ~9 tỷ USD (năm 1964, tương đương ~70 tỷ USD hiện nay, khoảng 127 triệu USD/km).

- Thời gian xây dựng: 1959-1964 (5 năm).
- Thời gian hoàn vốn: Tuyến này bắt đầu có lợi nhuận hoạt động từ thập niên 1970, nhưng hoàn vốn đầy đủ mất khoảng 30-40 năm, nhờ lưu lượng hành khách ổn định (~150 triệu lượt/năm) và mô hình quản lý hiệu quả. Doanh thu từ bất động sản và dịch vụ gần ga cũng đóng góp lớn.
- Bối cảnh: Nhật Bản có hệ thống quản lý đường sắt tư nhân hóa, giá vé cao (khoảng 120-150 USD/vé), và văn hóa sử dụng tàu cao tốc mạnh mẽ.
- So sánh với VinSpeed: VinSpeed đề xuất thời gian xây dựng tương tự (5 năm, 2025-2030), nhưng chi phí/km thấp hơn (~41 triệu USD/km). Tuy nhiên, lưu lượng hành khách ở Việt Nam có thể không đạt mức của Nhật Bản, kéo dài thời gian hoàn vốn.
c. California High-Speed Rail (Mỹ, 1.200 km, đang xây dựng)
- Vốn đầu tư: Ban đầu ước tính 33 tỷ USD, hiện tăng lên 100 tỷ USD (khoảng 83 triệu USD/km) do chi phí đất đai, môi trường, và chậm trễ.

- Thời gian xây dựng: Bắt đầu từ 2015, dự kiến hoàn thành giai đoạn 1 (Los Angeles - San Francisco) vào 2033 (18 năm).
- Thời gian hoàn vốn: Chưa có dữ liệu chính xác vì dự án chưa hoàn thành, nhưng các ước tính cho thấy có thể mất 50 năm hoặc hơn để hoàn vốn, do chi phí tăng cao và doanh thu dự kiến thấp (do cạnh tranh với hàng không giá rẻ). Dự án phụ thuộc nhiều vào trợ cấp liên bang và tiểu bang.
- Bối cảnh: Dự án gặp nhiều thách thức về chính trị, pháp lý, và tài chính. Mỹ có mật độ dân số thấp hơn châu Á, làm giảm lưu lượng hành khách tiềm năng.
- So sánh với VinSpeed: Chi phí/km của VinSpeed (~41 triệu USD/km) thấp hơn đáng kể so với California, nhưng Việt Nam cũng đối mặt với rủi ro tăng chi phí do chậm trễ hoặc quản lý kém. Mô hình tài chính của VinSpeed (vay 80% không lãi suất) tương tự cách California dựa vào hỗ trợ chính phủ.
d. Maroc: Tuyến Tangier - Casablanca (323 km)
- Vốn đầu tư: ~2,3 tỷ USD (khoảng 7 triệu USD/km, thấp do tái sử dụng một phần hạ tầng cũ).

- Thời gian xây dựng: 2011-2018 (7 năm).
- Thời gian hoàn vốn: Chưa có dữ liệu chính thức, nhưng tuyến này được dự đoán khó hoàn vốn trong ngắn hạn do lưu lượng hành khách thấp (~3 triệu lượt/năm). Chính phủ Maroc trợ cấp vận hành để giữ giá vé thấp (khoảng 30 USD/vé).
- Bối cảnh: Đây là tuyến cao tốc đầu tiên ở châu Phi, sử dụng công nghệ Pháp, nhưng gặp thách thức về nhu cầu đi lại thấp và chi phí bảo trì cao.
- So sánh với VinSpeed: Tuyến VinSpeed có chi phí/km cao hơn nhiều (~41 triệu USD/km), nhưng Việt Nam có dân số và nhu cầu đi lại lớn hơn Maroc, tạo tiềm năng doanh thu tốt hơn.
4. So sánh và ước tính cho VinSpeed
- Vốn đầu tư: Với chi phí ước tính 61,35-67,34 tỷ USD cho 1.500 km, VinSpeed có chi phí trung bình ~41 triệu USD/km, nằm trong khoảng trung bình của các dự án toàn cầu (15-100 triệu USD/km). Chi phí này hợp lý nếu xét đến địa hình phức tạp của Việt Nam và công nghệ tiên tiến đề xuất. Tuy nhiên, rủi ro tăng chi phí (như trường hợp California) cần được kiểm soát chặt chẽ.
- Thời gian hoàn vốn:
- Nếu đạt lưu lượng hành khách cao (tương tự Trung Quốc, ~50-100 triệu lượt/năm) và giá vé cạnh tranh (~30-50 USD/vé Hà Nội - TP.HCM), VinSpeed có thể đạt lợi nhuận hoạt động trong 5-10 năm và hoàn vốn đầy đủ trong 25-40 năm.
- Nếu lưu lượng hành khách thấp (giống Maroc, ~3-5 triệu lượt/năm), dự án có thể không hoàn vốn trong 50 năm, đặc biệt nếu không có doanh thu phụ từ bất động sản.
- Mô hình TOD (phát triển bất động sản gần ga) mà VinSpeed đề xuất có thể rút ngắn thời gian hoàn vốn, như trường hợp Trung Quốc và Nhật Bản, nhưng cần quản lý minh bạch để tránh ưu ái doanh nghiệp.
- Rủi ro:
- Tăng chi phí: Như California, chi phí có thể tăng 2-3 lần nếu chậm tiến độ hoặc gặp vấn đề giải phóng mặt bằng.
- Nhu cầu thấp: Nếu hành khách ưu tiên hàng không giá rẻ, doanh thu sẽ không đủ bù đắp chi phí.
- Tài chính: Mô hình vay 80% không lãi suất từ Nhà nước giảm áp lực tài chính, nhưng nếu doanh thu không đạt kỳ vọng, ngân sách quốc gia sẽ chịu gánh nặng.
5. Kết luận
Dự án đường sắt cao tốc VinSpeed có quy mô vốn (~61, familj USD) và chi phí/km (~41 triệu USD/km) nằm trong phạm vi hợp lý so với các dự án toàn cầu. Tuy nhiên, thời gian hoàn vốn có thể kéo dài
25-40 năm trong kịch bản lạc quan (lưu lượng hành khách cao, doanh thu từ bất động sản ổn định), hoặc hơn 50 năm nếu nhu cầu thấp. Các ví dụ như tuyến Bắc Kinh - Thượng Hải (hoàn vốn nhanh nhờ dân số lớn) hay California (chậm hoàn vốn do chi phí tăng) cho thấy tầm quan trọng của quản lý hiệu quả và hỗ trợ chính phủ. VinSpeed cần đảm bảo lưu lượng hành khách cao, giá vé hợp lý, và tận dụng tốt mô hình TOD để tối ưu hóa doanh thu.