Họ nghĩ đúng hay sai phụ thuộc vào góc nhìn
Một thứ là không nên làm nếu nó quá rủi ro hoặc quá dễ, không đáng làm
Họ không quan tâm tới cảm xúc của người khác, nhất là khi người khác không hiểu họ
Họ sống vì bản thân mình
Họ khác người, độc nhất và vượt trội
Họ được làm mọi thứ
Đây là những suy nghĩ thường có của tội phạm, theo Samenow. Tác giả nhấn mạnh thêm, tội phạm khác người thường về lối nghĩ, họ không tư duy như đa phần người dân. Trong khi đó, nhiều phương pháp ngăn chặn và cải tạo tội phạm vẫn giả định họ là người thường, bị áp lực từ môi trường đẩy vào con đường bất nghĩa, vì thế các phương pháp này tốn kém và không hiệu quả. Sau đây là phần tóm tắt ý tưởng của sách:
Học thuyết truyền thống về tâm lý tội phạm cho rằng họ là người bình thường, nhưng có những chấn động tâm lý xuất phát từ bạo hành gia đình, mất công bằng xã hội, phân biệt chủng tộc, vấn đề về tình cảm…, từ đó trở thành tội phạm. Hoặc cũng có thuyết cho rằng gen chính là nguyên nhân dẫn đến việc phạm tội. Xuất phát từ giả thuyết khoa học trên, các nhà nghiên cứu phỏng vấn tội phạm theo hướng tìm về quá khứ, hoặc tìm hiểu về gen và não của tội phạm. Với dữ liệu thu thập được, họ tìm ra hàng trăm yếu tố tăng khả năng phạm tội, từ các hành vi của thành viên trong gia đình, cán bộ trong trường học đến những thay đổi về khí hậu, thực phẩm. Theo học thuyết này, tội phạm lại trở thành nạn nhân của môi trường, và việc phạm tội không còn là lỗi của họ.
Tác giả chỉ trích các thuyết này là thiếu thực tế. Với kinh nghiệm tiếp xúc với tội phạm Mỹ trong mấy chục năm của mình, ông nhận thấy tội phạm không hề có biểu hiện là nạn nhân, bị điều khiển bởi môi trường. Thay vào đó, họ luôn chủ động, quyết đoán, tính toán hành vi của mình. Ông phỏng vấn những người xung quanh tội phạm và thấy rằng những lời đổ lỗi cho môi trường của tội phạm thường là lời nói dối, nhằm đổ trách nhiệm cho người khác, chứng minh bản thân vô tội, tạo thiện cảm với bác sĩ tâm lý và tòa án. Bác sĩ muốn nghe những câu chuyện quá khứ, nhân quả, tội phạm hiểu và thỏa mãn nhu cầu đó của bác sĩ.
Một ví dụ rõ ràng nhất là về quan hệ giữa tội phạm và gia đình. Rất nhiều thiếu niên hư hỏng đổ lỗi cho bố mẹ đánh, chửi, hoặc bỏ rơi mình. Thậm chí chúng còn lợi dụng luật bảo vệ trẻ em để trình báo với cảnh sát rằng bố mẹ bạo hành mình, nhằm đưa bố mẹ ra tòa. Trong khi đó, khi phỏng vấn bố mẹ của tội phạm, tác giả nhận ra họ luôn tìm cách bảo vệ con, hướng dẫn con. Họ đầu tư cho con vào trường tốt, nếu con gặp vấn đề về tâm lý thì họ đưa con đến gặp bác sĩ. Đứa con có cơ hội nói dối với bác sĩ về bố mẹ mình, rằng bố mẹ quá nghiêm khắc, bạo lực, xa lánh con cái. Trong khi đó, chính đứa con mới có những hành vi bạo lực như đập phá, bắt nạt các em, đánh bố mẹ, hoặc chính chúng tự xa lánh gia đình. Tội phạm luôn cho rằng bố mẹ mình đương nhiên phải bảo vệ mình, phải thuê luật sư thật tốt để bào chữa cho tội ác của mình, phải chi tiền tại ngoại cho mình, còn chúng không cần phải làm gì để đền ơn.
Theo thuyết truyền thống, bạn bè được cho là nguồn gây nên áp lực khiến trẻ em trở thành tội phạm. Samenow phủ nhận điều này và cho rằng bạn bè chỉ là yếu tố thúc đẩy chứ không quyết định con đường phạm tội của trẻ. Những đứa trẻ trước khi vào trong nhóm hư hỏng thì đã có xu hướng phạm tội rồi. Chúng có tư duy rằng mình đặc biệt, không thể chơi với những người bình thường. Vì vậy, chúng tự tách biệt với số đông và tìm đến những nhóm chuyên bỏ học, uống rượu, hút thuốc và phá phách. Khi ở trong nhóm hư hỏng, chúng lại càng phải chứng minh sự đặc biệt của mình bằng cách trở nên táo tợn hơn, bạo lực hơn, “ngầu” hơn. Chúng chọn những điều này với sự vui sướng và hứng thú chứ không hề bị ép buộc.
Chất gây nghiện cũng chỉ là yếu tố kích thích phạm tội chứ không phải là nguyên nhân khiến người tốt trở nên độc ác. Người có xu hướng phạm tội hay người bình thường đều có thể đã thử chất gây nghiện. Nhưng nhóm người thứ nhất bị hút vào tác dụng của loại chất này, vì nó làm họ quên đi sự nhàm chán của cuộc sống, khiến họ cảm thấy mình khác biệt, khiến họ tự tin hơn, hấp dẫn hơn. Chất gây nghiện trở thành mục tiêu mới của cuộc đời tội phạm: họ sử dụng nó, nghĩ về nó, nói về nó, kiếm tiền để có nó. Khi không có chất gây nghiện, họ trở nên táo tợn hơn, bạo lực hơn, dễ phạm tội hơn.
Trong học tập và công việc, tội phạm luôn cảm thấy có sự nhàm chán nhất định. Họ không chịu được sự lặp đi lặp lại và thường làm điều gì đó để chống đối hệ thống. Có những người bỏ học và bỏ việc, cho rằng chúng quá tầm thường, và luôn mơ ước mình có thể làm điều gì đó thật vĩ đại, thành công nhanh chóng. Có người xây dựng mặt nạ đẹp đẽ, rồi lợi dụng lòng tin của người khác để thực hiện tội ác (ví dụ như vay rồi bỏ trốn, làm cha sứ để xâm hại tình dục trẻ em…). Tội phạm không thiếu tiền hay tình dục, những gì họ muốn là sự thích thú khi thống trị và lợi dụng người khác, họ muốn chứng minh mình giỏi hơn hệ thống, người khác không thể từ chối mình.
Từ việc tìm hiểu cuộc sống và suy nghĩ của nhiều tội phạm, tác giả đưa ra nhận định chung về nhóm người này. Tội phạm có những xu hướng sau:
– Cho mình là duy nhất, là số một, người khác phải phục tùng mình.
– Làm điều ác nhằm xây dựng hình tượng độc nhất của mình. Đè nén người khác bằng lừa dối, bạo lực và đe dọa.
– Không chịu nổi sự mâu thuẫn nhỏ với thế giới, nhưng lại làm tổn thương người khác nhiều lần. Mọi va chạm đều như đang thách thức vị trí độc tôn của tội phạm.
– Đổ lỗi cho người khác, nhìn mình như người tốt. Khi gây nên hành vi phạm pháp thì có thể tự đưa ra lí do phạm tội nhằm lấn át lương tâm của mình. Nếu họ bị bắt và bỏ tù thì chỉ trách mình thiếu thận trọng, hoặc luật sư bào chữa vô trách nhiệm.
Tác giả khẳng định, tội ác rất ít khi tự phát sinh từ áp lực. Nhiều người phải chịu áp lực khi làm việc, nhưng họ có nhiều cách giải tỏa áp lực như nói chuyện với bạn bè, đi chơi, hoặc bàn luận với sếp để đưa ra giải pháp có tính xây dựng. Người đem súng đến xả vào đồng nghiệp rồi tự sát không giống người bình thường: điều tra cho thấy, những người thực hiện các vụ xả súng có quá khứ phạm tội, hoặc đã tưởng tượng về việc xả súng trong thời gian rất dài, có thể từ thời thiếu niên.
Tác giả cũng tìm ra liên hệ giữa tội phạm và khủng bố hay bạo chúa. Hitler, Biladen, Zarqawi đều có những hành vi bạo lực và ám ảnh về vị trí độc tôn trước khi nắm quyền lực. Tư tưởng như Hồi giáo chỉ tạo cho tội phạm cái cớ để mở rộng phạm vi của mình. Nhóm cực đoan thường lôi kéo không phải người sùng đạo mà là tội phạm từ khắp nơi trên thế giới bằng việc nhấn mạnh vào yếu tố vui vẻ, hào hứng, kích động khi tham gia nhóm. Các hành vi của nhóm đôi khi đi ngược lại chính những lý tưởng mà nhóm sử dụng.
Từ việc miêu tả tội phạm là người như thế nào, tác giả chứng minh những giải pháp hiện tại nhằm răn đe và cải tạo tội phạm là không hiệu quả. Nhà tù thường không làm cho tội phạm thấy hối hận, mà chỉ khiến chúng cảm thấy tiếc vì mình quá bất cẩn. Chúng sử dụng thời gian trong tù nhằm học hỏi kinh nghiệm, lập kế hoạch, kết bè kết đảng, uy hiếp người khác. Các hoạt động cải tạo như dạy nghề, dạy văn hóa là không hiệu quả vì không thay đổi lối suy nghĩ của tội phạm.
Chương trình cải tạo tội phạm cần phải thay đổi tư duy của họ, ví dụ như chương trình mà thầy của tác giả, bác sĩ tâm lý học Yochelson, đã thực hiện. Trong chương trình này, mỗi tội phạm phải ghi chép lại những suy nghĩ của mình trong một ngày để trình bày lại trong nhóm điều trị. Bác sĩ sẽ lắng nghe suy nghĩ của từng tội phạm, rồi phân tích một cách khách quan về các suy nghĩ đáng chú ý, chỉ ra những điểm cho thấy đối tượng hay lừa dối bản thân và lừa dối người khác, không kiềm chế được nóng giận, lợi dụng người khác, tự cho mình đặc quyền…. Bác sĩ và tội phạm cần hoạt động tích cực trong vài năm đề khiến người tội phạm tự biết cách điều chỉnh suy nghĩ của mình.